concerned
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concerned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lo lắng, băn khoăn, áy náy.
Definition (English Meaning)
Worried, troubled, or anxious.
Ví dụ Thực tế với 'Concerned'
-
"I am concerned about the rising cost of living."
"Tôi lo lắng về chi phí sinh hoạt ngày càng tăng."
-
"She was deeply concerned for her son's safety."
"Cô ấy vô cùng lo lắng cho sự an toàn của con trai mình."
-
"The report is concerned with environmental issues."
"Báo cáo này đề cập đến các vấn đề môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concerned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: concern
- Adjective: concerned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concerned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái lo lắng về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Mức độ lo lắng có thể khác nhau tùy ngữ cảnh. Thường đi kèm với giới từ 'about' hoặc 'for'. Khác với 'anxious', 'concerned' thường mang tính chủ động hơn, thể hiện sự quan tâm và muốn tìm cách giải quyết vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **about:** Lo lắng về điều gì đó (ví dụ: 'concerned about the environment'). * **for:** Lo lắng cho ai đó (ví dụ: 'concerned for her safety'). * **with:** Liên quan đến (ví dụ: 'concerned with the details').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concerned'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be concerned about the environment!
|
Hãy quan tâm đến môi trường! |
| Phủ định |
Don't concern yourself with such trivial matters.
|
Đừng bận tâm về những vấn đề tầm thường như vậy. |
| Nghi vấn |
Do concern yourself with the safety regulations, please.
|
Xin hãy quan tâm đến các quy định an toàn. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be concerned about the environmental impact of the new factory.
|
Cô ấy sẽ lo lắng về tác động môi trường của nhà máy mới. |
| Phủ định |
They won't be concerning themselves with the small details of the project.
|
Họ sẽ không bận tâm đến những chi tiết nhỏ của dự án. |
| Nghi vấn |
Will you be concerning yourself with the arrangements for the conference?
|
Bạn sẽ lo liệu những sự sắp xếp cho hội nghị chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was concerned about the rising cost of living while she was shopping.
|
Cô ấy đã lo lắng về chi phí sinh hoạt ngày càng tăng trong khi cô ấy đang mua sắm. |
| Phủ định |
They weren't concerning themselves with the details of the plan; they trusted their leader.
|
Họ đã không bận tâm đến các chi tiết của kế hoạch; họ tin tưởng người lãnh đạo của họ. |
| Nghi vấn |
Were you being concerned about the rumors spreading at the office?
|
Bạn đã lo lắng về những tin đồn lan truyền ở văn phòng phải không? |