ornamental arts
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ornamental arts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các loại hình nghệ thuật chủ yếu liên quan đến trang trí và tính thẩm mỹ hơn là chức năng thực tế.
Definition (English Meaning)
Art forms primarily concerned with decoration and aesthetic appeal rather than practical function.
Ví dụ Thực tế với 'Ornamental arts'
-
"The museum showcased a variety of ornamental arts, including intricate wood carvings and delicate porcelain figurines."
"Bảo tàng trưng bày nhiều loại hình nghệ thuật trang trí, bao gồm chạm khắc gỗ phức tạp và tượng sứ tinh xảo."
-
"She studied ornamental arts at the local college."
"Cô ấy học nghệ thuật trang trí tại trường cao đẳng địa phương."
-
"The exhibition featured examples of ornamental arts from various cultures."
"Triển lãm trưng bày các ví dụ về nghệ thuật trang trí từ nhiều nền văn hóa khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ornamental arts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arts
- Adjective: ornamental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ornamental arts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'ornamental arts' nhấn mạnh vào khía cạnh trang trí và làm đẹp của nghệ thuật, trái ngược với các loại hình nghệ thuật ứng dụng có tính thực tiễn cao hơn. Nó bao gồm các hoạt động như chạm khắc, thêu thùa, làm đồ gốm trang trí, và nhiều loại hình thủ công mỹ nghệ khác. Cần phân biệt với 'fine arts' (mỹ thuật) như hội họa, điêu khắc, thường tập trung vào biểu đạt nghệ thuật và ý tưởng hơn là chức năng trang trí đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ornamental arts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.