decreased workload
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decreased workload'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lượng công việc cần thực hiện đã giảm bớt.
Definition (English Meaning)
A reduced amount of work to be done.
Ví dụ Thực tế với 'Decreased workload'
-
"The company implemented new software to help employees manage their decreased workload."
"Công ty đã triển khai phần mềm mới để giúp nhân viên quản lý khối lượng công việc đã giảm của họ."
-
"After the restructuring, employees experienced a decreased workload."
"Sau khi tái cấu trúc, nhân viên đã trải qua khối lượng công việc giảm."
-
"The new system resulted in a decreased workload for the administrative staff."
"Hệ thống mới dẫn đến khối lượng công việc giảm cho nhân viên hành chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decreased workload'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: decrease
- Adjective: decreased
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decreased workload'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Decreased" ở đây là dạng quá khứ phân từ của động từ "decrease", được dùng như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "workload". Cụm từ này chỉ sự giảm bớt về khối lượng công việc so với trước đó. Khác với "lighter workload" (khối lượng công việc nhẹ hơn), "decreased workload" nhấn mạnh sự thay đổi, sự giảm sút về lượng công việc theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decreased workload'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.