(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reduced workload
B2

reduced workload

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khối lượng công việc giảm bớt giảm tải công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reduced workload'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khối lượng công việc được mong đợi thực hiện bởi một nhân viên hoặc một nhóm trong một khoảng thời gian nhất định, đã được giảm bớt so với mức trước đó.

Definition (English Meaning)

The amount of work expected to be performed by an employee or group in a given period, which has been decreased from a previous level.

Ví dụ Thực tế với 'Reduced workload'

  • "The company implemented new software to help employees manage their time and achieve a reduced workload."

    "Công ty đã triển khai phần mềm mới để giúp nhân viên quản lý thời gian và đạt được khối lượng công việc giảm bớt."

  • "The employee requested a reduced workload due to personal reasons."

    "Người nhân viên yêu cầu giảm khối lượng công việc vì lý do cá nhân."

  • "A reduced workload can lead to less stress and improved productivity."

    "Khối lượng công việc giảm có thể dẫn đến ít căng thẳng hơn và năng suất được cải thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reduced workload'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reduce
  • Adjective: reduced
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lighter workload(khối lượng công việc nhẹ hơn)
decreased workload(khối lượng công việc giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý nhân sự Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Reduced workload'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống mà một người hoặc một nhóm người có ít công việc hơn để hoàn thành so với trước đây. Nó có thể là kết quả của việc tái cơ cấu, tự động hóa hoặc ủy quyền công việc. Lưu ý sự khác biệt giữa 'reduced workload' (khối lượng công việc *đã* giảm) và 'reducing workload' (hành động giảm khối lượng công việc).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

'reduced workload by [percentage or amount]' dùng để chỉ mức độ giảm, ví dụ: 'The workload was reduced by 20%'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reduced workload'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)