(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ work-life balance
B2

work-life balance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cân bằng giữa công việc và cuộc sống cân bằng cuộc sống - công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Work-life balance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái cân bằng khi một người ưu tiên ngang bằng giữa các yêu cầu của công việc và các yêu cầu của cuộc sống cá nhân.

Definition (English Meaning)

The state of equilibrium where a person equally prioritizes the demands of one's career and the demands of one's personal life.

Ví dụ Thực tế với 'Work-life balance'

  • "Many companies are now focusing on promoting work-life balance for their employees."

    "Nhiều công ty hiện đang tập trung vào việc thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cho nhân viên của họ."

  • "Achieving work-life balance is essential for maintaining good mental health."

    "Đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tinh thần tốt."

  • "The company offers flexible work arrangements to help employees improve their work-life balance."

    "Công ty cung cấp các thỏa thuận làm việc linh hoạt để giúp nhân viên cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Work-life balance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: work-life balance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

life-work balance(sự cân bằng cuộc sống - công việc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý nhân sự Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Work-life balance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'work-life balance' thường được sử dụng để chỉ sự cân bằng giữa thời gian và năng lượng dành cho công việc so với thời gian và năng lượng dành cho các khía cạnh khác của cuộc sống, chẳng hạn như gia đình, bạn bè, sở thích cá nhân, sức khỏe và các hoạt động giải trí. Nó nhấn mạnh việc không để công việc chiếm lĩnh hoàn toàn cuộc sống cá nhân và ngược lại. Khác với 'work-life integration' nhấn mạnh sự hòa trộn giữa công việc và cuộc sống cá nhân, 'work-life balance' tập trung vào việc phân chia rõ ràng và duy trì sự cân bằng giữa hai lĩnh vực này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' khi nói về việc đạt được sự cân bằng trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Finding balance in work-life'. Sử dụng 'of' để chỉ sự cân bằng của cái gì. Ví dụ: 'Work-life balance of an employee'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Work-life balance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)