(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decrypted
C1

decrypted

Động từ (ở dạng quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đã giải mã được giải mã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decrypted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được giải mã, chuyển đổi từ dạng mã hóa hoặc không thể hiểu được sang dạng có thể hiểu được.

Definition (English Meaning)

Having been converted from an encrypted or unintelligible form into an understandable one.

Ví dụ Thực tế với 'Decrypted'

  • "The message was decrypted using the correct key."

    "Tin nhắn đã được giải mã bằng khóa chính xác."

  • "Once decrypted, the documents revealed the company's secret plans."

    "Sau khi được giải mã, các tài liệu đã tiết lộ kế hoạch bí mật của công ty."

  • "The intercepted communication was decrypted and translated."

    "Thông tin liên lạc bị chặn đã được giải mã và dịch thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decrypted'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unencrypted(không mã hóa)
decoded(đã giải mã)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Decrypted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái hoàn thành của hành động 'decrypt'. Thường được sử dụng để mô tả dữ liệu, thông tin hoặc tin nhắn đã được giải mã.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decrypted'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software should decrypt the file automatically.
Phần mềm nên tự động giải mã tệp.
Phủ định
The message cannot decrypt without the correct key.
Tin nhắn không thể giải mã nếu không có khóa chính xác.
Nghi vấn
Could you decrypt this message for me?
Bạn có thể giải mã tin nhắn này cho tôi được không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Decrypt the message immediately!
Giải mã tin nhắn ngay lập tức!
Phủ định
Don't decrypt the file without authorization.
Đừng giải mã tệp tin khi chưa được cho phép.
Nghi vấn
Do decrypt the hard drive!
Hãy giải mã ổ cứng đi!
(Vị trí vocab_tab4_inline)