dedifferentiation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dedifferentiation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà một tế bào chuyên biệt trở lại trạng thái ít chuyên biệt hơn hoặc không chuyên biệt, giống với tế bào gốc.
Definition (English Meaning)
The process by which a specialized cell reverts to a less specialized or unspecialized state, resembling a stem cell.
Ví dụ Thực tế với 'Dedifferentiation'
-
"Dedifferentiation of mature hepatocytes can contribute to liver regeneration after injury."
"Sự dedifferentiation của các tế bào gan trưởng thành có thể góp phần vào sự tái tạo gan sau tổn thương."
-
"The dedifferentiation process is crucial for salamander limb regeneration."
"Quá trình dedifferentiation rất quan trọng cho sự tái tạo chi của kỳ nhông."
-
"Some cancer cells exhibit dedifferentiation, allowing them to proliferate rapidly."
"Một số tế bào ung thư thể hiện sự dedifferentiation, cho phép chúng tăng sinh nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dedifferentiation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dedifferentiation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dedifferentiation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dedifferentiation thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học tế bào, phát triển và ung thư. Nó mô tả sự mất đi các đặc điểm chuyên biệt của tế bào và sự trở lại trạng thái ban đầu, cho phép tế bào phân chia và biệt hóa lại thành các loại tế bào khác. Nó có thể xảy ra tự nhiên trong quá trình tái tạo mô, nhưng cũng có thể là một đặc điểm của tế bào ung thư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dedifferentiation of': đề cập đến sự dedifferentiation của một loại tế bào cụ thể. 'Dedifferentiation in': đề cập đến sự dedifferentiation xảy ra trong một môi trường hoặc mô cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dedifferentiation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.