reversion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reversion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình trở lại trạng thái hoặc điều kiện trước đây.
Definition (English Meaning)
The act or process of returning to a former state or condition.
Ví dụ Thực tế với 'Reversion'
-
"The project experienced a reversion to its original design."
"Dự án đã trải qua sự quay trở lại thiết kế ban đầu của nó."
-
"The company fears a reversion to the economic downturn of the previous year."
"Công ty lo sợ sự quay trở lại suy thoái kinh tế của năm trước."
-
"The reversion of the land to its natural state is a long-term goal."
"Sự trở lại trạng thái tự nhiên của vùng đất là một mục tiêu dài hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reversion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reversion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reversion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reversion thường được dùng để chỉ sự quay trở lại một trạng thái, thói quen, hoặc hành vi đã từng có trước đó. Nó có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. So sánh với 'relapse', 'relapse' thường ám chỉ sự tái phát của một bệnh tật hoặc thói quen xấu, trong khi 'reversion' có phạm vi sử dụng rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'reversion to' được sử dụng để chỉ sự trở lại một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể. Ví dụ: 'a reversion to traditional methods'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reversion'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The reversion to traditional farming methods is gaining popularity.
|
Sự quay trở lại các phương pháp canh tác truyền thống đang ngày càng trở nên phổ biến. |
| Phủ định |
There is no reversion of the land to its previous owner after the sale.
|
Không có sự trả lại đất cho chủ sở hữu trước đó sau khi bán. |
| Nghi vấn |
What caused the sudden reversion to the old system?
|
Điều gì gây ra sự quay trở lại đột ngột hệ thống cũ? |