(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deep-rooted
C1

deep-rooted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ăn sâu bám rễ sâu thâm căn cố đế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deep-rooted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn sâu, bám rễ sâu; khó thay đổi hoặc loại bỏ.

Definition (English Meaning)

Firmly established; difficult to change or eradicate.

Ví dụ Thực tế với 'Deep-rooted'

  • "Racism is a deep-rooted problem in many societies."

    "Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc là một vấn đề ăn sâu trong nhiều xã hội."

  • "The deep-rooted cultural traditions of the region are worth preserving."

    "Những truyền thống văn hóa ăn sâu của khu vực này rất đáng được bảo tồn."

  • "She has a deep-rooted fear of heights."

    "Cô ấy có một nỗi sợ độ cao ăn sâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deep-rooted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: deep-rooted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial(hời hợt, nông cạn)
fleeting(thoáng qua, phù du)

Từ liên quan (Related Words)

tradition(truyền thống)
belief(niềm tin)
culture(văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Deep-rooted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả những niềm tin, thói quen, vấn đề hoặc cảm xúc đã tồn tại lâu dài và khó thay đổi. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'ingrained' hay 'entrenched' nằm ở mức độ khó khăn để loại bỏ; 'deep-rooted' thường mang ý nghĩa khó khăn hơn, ám chỉ một sự ăn sâu vào gốc rễ của vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'deep-rooted in' thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của điều gì đó. 'deep-rooted within' nhấn mạnh sự tồn tại bên trong một cá nhân hoặc hệ thống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deep-rooted'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the distrust was deep-rooted in historical events, it was difficult to establish peaceful relations.
Bởi vì sự ngờ vực đã ăn sâu vào các sự kiện lịch sử, rất khó để thiết lập quan hệ hòa bình.
Phủ định
Although the problems seemed insurmountable, they were not deep-rooted as we initially feared.
Mặc dù những vấn đề có vẻ không thể vượt qua, chúng không ăn sâu như chúng ta lo sợ ban đầu.
Nghi vấn
If the cultural differences are deep-rooted, how can we foster mutual understanding?
Nếu sự khác biệt văn hóa ăn sâu, làm thế nào chúng ta có thể thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the tradition was deep-rooted in their culture.
Cô ấy nói rằng truyền thống đó đã ăn sâu vào văn hóa của họ.
Phủ định
He mentioned that his fear of heights wasn't deep-rooted; it had only developed recently.
Anh ấy đề cập rằng nỗi sợ độ cao của anh ấy không ăn sâu; nó chỉ mới phát triển gần đây.
Nghi vấn
The therapist asked if the patient believed the problem was deep-rooted.
Nhà trị liệu hỏi liệu bệnh nhân có tin rằng vấn đề này đã ăn sâu hay không.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prejudice against immigrants will be becoming deep-rooted in society if we don't address it soon.
Sự kỳ thị đối với người nhập cư sẽ trở nên ăn sâu vào xã hội nếu chúng ta không giải quyết nó sớm.
Phủ định
The problem of misinformation won't be becoming deep-rooted if fact-checking organizations keep working hard.
Vấn đề thông tin sai lệch sẽ không trở nên ăn sâu nếu các tổ chức kiểm tra thông tin tiếp tục làm việc chăm chỉ.
Nghi vấn
Will the tradition of arranged marriages be becoming deep-rooted in the younger generation despite modernization?
Liệu truyền thống hôn nhân sắp đặt có trở nên ăn sâu vào thế hệ trẻ mặc dù hiện đại hóa hay không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish that the deep-rooted prejudices in society would disappear.
Tôi ước rằng những định kiến ăn sâu trong xã hội sẽ biến mất.
Phủ định
If only the problems weren't so deep-rooted; we might have solved them by now.
Giá mà những vấn đề không ăn sâu đến vậy; có lẽ chúng ta đã giải quyết được chúng rồi.
Nghi vấn
If only the anger wasn't deep-rooted in his heart; would he forgive us?
Giá mà sự tức giận không ăn sâu trong tim anh ấy; liệu anh ấy có tha thứ cho chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)