(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deepness
C1

deepness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ sâu tính sâu sắc sự thâm thúy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deepness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ sâu; tính sâu sắc; sự thâm thúy.

Definition (English Meaning)

The quality of being deep; profundity.

Ví dụ Thực tế với 'Deepness'

  • "The deepness of her grief was evident in her eyes."

    "Độ sâu nỗi đau của cô ấy thể hiện rõ trong đôi mắt."

  • "The deepness of his knowledge surprised everyone."

    "Độ sâu kiến thức của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên."

  • "She was impressed by the deepness of his thoughts."

    "Cô ấy ấn tượng bởi sự sâu sắc trong suy nghĩ của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deepness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deepness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

intensity(cường độ, sự mãnh liệt)
complexity(tính phức tạp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Deepness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deepness' thường được dùng để chỉ độ sâu về nghĩa bóng, chẳng hạn như độ sâu của cảm xúc, suy nghĩ, hoặc tri thức. Nó ít khi được dùng để chỉ độ sâu vật lý. Nó nhấn mạnh vào phẩm chất hoặc trạng thái sâu sắc của một cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Deepness in’ thường được sử dụng để chỉ độ sâu trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: deepness in understanding). ‘Deepness of’ thường dùng để chỉ độ sâu của một thuộc tính hoặc phẩm chất (ví dụ: deepness of feeling).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deepness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)