deepness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deepness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Độ sâu; tính sâu sắc; sự thâm thúy.
Definition (English Meaning)
The quality of being deep; profundity.
Ví dụ Thực tế với 'Deepness'
-
"The deepness of her grief was evident in her eyes."
"Độ sâu nỗi đau của cô ấy thể hiện rõ trong đôi mắt."
-
"The deepness of his knowledge surprised everyone."
"Độ sâu kiến thức của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên."
-
"She was impressed by the deepness of his thoughts."
"Cô ấy ấn tượng bởi sự sâu sắc trong suy nghĩ của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deepness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deepness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deepness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deepness' thường được dùng để chỉ độ sâu về nghĩa bóng, chẳng hạn như độ sâu của cảm xúc, suy nghĩ, hoặc tri thức. Nó ít khi được dùng để chỉ độ sâu vật lý. Nó nhấn mạnh vào phẩm chất hoặc trạng thái sâu sắc của một cái gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Deepness in’ thường được sử dụng để chỉ độ sâu trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: deepness in understanding). ‘Deepness of’ thường dùng để chỉ độ sâu của một thuộc tính hoặc phẩm chất (ví dụ: deepness of feeling).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deepness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.