defeats
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defeats'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của động từ 'defeat'.
Definition (English Meaning)
Third-person singular simple present indicative form of defeat.
Ví dụ Thực tế với 'Defeats'
-
"He defeats all his opponents in the chess tournament."
"Anh ấy đánh bại tất cả các đối thủ của mình trong giải đấu cờ vua."
-
"The champion easily defeats his challengers."
"Nhà vô địch dễ dàng đánh bại những người thách đấu."
-
"Science defeats ignorance."
"Khoa học đánh bại sự ngu dốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defeats'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defeats'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đánh bại ai đó hoặc cái gì đó xảy ra thường xuyên hoặc là một sự thật hiển nhiên. 'Defeats' được sử dụng khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Defeat in' thường đi kèm với việc thua cuộc trong một lĩnh vực hoặc cuộc thi cụ thể. Ví dụ: defeat in a game. 'Defeat by' thường chỉ ra tác nhân gây ra thất bại. Ví dụ: defeat by a stronger opponent.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defeats'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Defeat the enemy swiftly!
|
Hãy đánh bại kẻ thù một cách nhanh chóng! |
| Phủ định |
Don't defeat yourself with negative thoughts.
|
Đừng tự đánh bại bản thân bằng những suy nghĩ tiêu cực. |
| Nghi vấn |
Please defeat your opponent with honor.
|
Làm ơn đánh bại đối thủ của bạn một cách vinh dự. |