(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defeats
B2

defeats

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

đánh bại thắng chế ngự khuất phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defeats'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của động từ 'defeat'.

Definition (English Meaning)

Third-person singular simple present indicative form of defeat.

Ví dụ Thực tế với 'Defeats'

  • "He defeats all his opponents in the chess tournament."

    "Anh ấy đánh bại tất cả các đối thủ của mình trong giải đấu cờ vua."

  • "The champion easily defeats his challengers."

    "Nhà vô địch dễ dàng đánh bại những người thách đấu."

  • "Science defeats ignorance."

    "Khoa học đánh bại sự ngu dốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defeats'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vanquishes(đánh bại, chinh phục)
overcomes(vượt qua)
conquers(chinh phục)

Trái nghĩa (Antonyms)

loses(thua)
surrenders(đầu hàng)

Từ liên quan (Related Words)

victory(chiến thắng)
battle(trận chiến)
competition(cuộc thi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Defeats'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động đánh bại ai đó hoặc cái gì đó xảy ra thường xuyên hoặc là một sự thật hiển nhiên. 'Defeats' được sử dụng khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

'Defeat in' thường đi kèm với việc thua cuộc trong một lĩnh vực hoặc cuộc thi cụ thể. Ví dụ: defeat in a game. 'Defeat by' thường chỉ ra tác nhân gây ra thất bại. Ví dụ: defeat by a stronger opponent.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defeats'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Defeat the enemy swiftly!
Hãy đánh bại kẻ thù một cách nhanh chóng!
Phủ định
Don't defeat yourself with negative thoughts.
Đừng tự đánh bại bản thân bằng những suy nghĩ tiêu cực.
Nghi vấn
Please defeat your opponent with honor.
Làm ơn đánh bại đối thủ của bạn một cách vinh dự.
(Vị trí vocab_tab4_inline)