singular
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Singular'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xuất sắc, tuyệt vời; khác thường một cách đáng chú ý.
Definition (English Meaning)
Exceptionally good or great; remarkably unusual.
Ví dụ Thực tế với 'Singular'
-
"She possessed a singular beauty that captivated everyone who saw her."
"Cô ấy sở hữu một vẻ đẹp độc đáo quyến rũ tất cả những ai nhìn thấy cô ấy."
-
"The artist had a singular vision that set him apart from his contemporaries."
"Nghệ sĩ đó có một tầm nhìn độc đáo khiến anh ta khác biệt so với những người đương thời."
-
"In English grammar, a singular noun refers to one person, place, or thing."
"Trong ngữ pháp tiếng Anh, một danh từ số ít đề cập đến một người, địa điểm hoặc vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Singular'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: số ít
- Adjective: độc đáo, kỳ lạ; số ít
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Singular'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi được sử dụng để mô tả một người hoặc vật, 'singular' ngụ ý rằng người hoặc vật đó là độc nhất vô nhị, đặc biệt và không có gì sánh bằng. Nó thường mang một ý nghĩa tích cực, ca ngợi sự xuất sắc hoặc độc đáo. Ví dụ: 'singular talent' (tài năng đặc biệt), 'singular beauty' (vẻ đẹp độc đáo). 'Singular' khác với 'unique' ở chỗ 'unique' đơn thuần chỉ mang nghĩa 'duy nhất', trong khi 'singular' nhấn mạnh sự khác biệt và nổi trội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Singular'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the noun is singular, the verb will need an 's' at the end.
|
Nếu danh từ ở số ít, động từ sẽ cần thêm 's' ở cuối. |
| Phủ định |
If he doesn't understand the singular form, the teacher won't be able to help him.
|
Nếu anh ấy không hiểu dạng số ít, giáo viên sẽ không thể giúp anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will the sentence be grammatically correct if the subject is singular?
|
Câu có đúng ngữ pháp không nếu chủ ngữ ở số ít? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the word had been in singular form, I would have understood the grammar rule better.
|
Nếu từ đó ở dạng số ít, tôi đã hiểu rõ hơn quy tắc ngữ pháp. |
| Phủ định |
If the data weren't singular, we wouldn't be able to perform this analysis.
|
Nếu dữ liệu không phải là số ít, chúng ta sẽ không thể thực hiện phân tích này. |
| Nghi vấn |
Would the sentence make more sense if it were in the singular form?
|
Câu văn có ý nghĩa hơn không nếu nó ở dạng số ít? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was using the singular form of the verb in her sentence.
|
Cô ấy đang sử dụng dạng số ít của động từ trong câu của mình. |
| Phủ định |
They were not discussing the singular nature of the event at that moment.
|
Họ đã không thảo luận về tính chất đơn lẻ của sự kiện vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Was he considering the singular possibility of winning the lottery?
|
Có phải anh ấy đã cân nhắc khả năng duy nhất là trúng xổ số không? |