defenseless
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defenseless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có khả năng tự vệ; dễ bị tổn thương.
Definition (English Meaning)
Without defense; vulnerable.
Ví dụ Thực tế với 'Defenseless'
-
"The baby bird was defenseless against the storm."
"Chim non không có khả năng tự vệ trước cơn bão."
-
"The refugees were defenseless against the armed soldiers."
"Những người tị nạn không có khả năng tự vệ trước những người lính vũ trang."
-
"The company was defenseless against the hostile takeover."
"Công ty không có khả năng tự vệ trước cuộc thôn tính thù địch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defenseless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: defenseless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defenseless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'defenseless' thường được dùng để miêu tả trạng thái yếu ớt, không có khả năng chống lại sự tấn công, nguy hiểm hoặc tổn hại. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt các phương tiện hoặc khả năng bảo vệ bản thân. Khác với 'vulnerable' mang nghĩa chung chung hơn về việc dễ bị tổn thương, 'defenseless' tập trung vào sự thiếu vắng khả năng tự vệ một cách trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defenseless'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baby bird was defenseless against the storm.
|
Chim non yếu ớt không thể chống lại cơn bão. |
| Phủ định |
They didn't leave the defenseless animals alone.
|
Họ đã không bỏ mặc những con vật không thể tự vệ. |
| Nghi vấn |
Is the knight defenseless without his armor?
|
Có phải hiệp sĩ không thể tự vệ nếu không có áo giáp? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hunter found the defenseless rabbit.
|
Người thợ săn tìm thấy con thỏ không có khả năng tự vệ. |
| Phủ định |
The knight did not leave the defenseless villagers.
|
Hiệp sĩ đã không bỏ rơi những người dân làng không có khả năng tự vệ. |
| Nghi vấn |
Did the storm leave the defenseless birds at its mercy?
|
Cơn bão có để lại những con chim không có khả năng tự vệ cho số phận định đoạt không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baby bird was defenseless against the approaching cat.
|
Chim non không có khả năng tự vệ trước con mèo đang đến gần. |
| Phủ định |
Without its mother, the kitten isn't defenseless.
|
Nếu không có mẹ, con mèo con không phải là không thể tự vệ. |
| Nghi vấn |
Is the defenseless lamb safe from the wolves?
|
Chú cừu non không có khả năng tự vệ có an toàn khỏi lũ sói không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baby bird was lying defenseless in the nest as the storm raged.
|
Chim non nằm yếu ớt trong tổ khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
The knight wasn't standing defenseless; he was skillfully parrying every blow.
|
Hiệp sĩ không đứng phòng thủ một cách yếu ớt; anh ta khéo léo đỡ từng đòn tấn công. |
| Nghi vấn |
Were they leaving the village defenseless against the approaching invaders?
|
Có phải họ đang bỏ lại ngôi làng không được bảo vệ trước những kẻ xâm lược đang đến gần không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The young bird has been defenseless since its mother left the nest.
|
Chim non đã trở nên không có khả năng tự vệ kể từ khi chim mẹ rời tổ. |
| Phủ định |
The country hasn't been defenseless despite the recent cyber attacks.
|
Đất nước vẫn chưa trở nên không có khả năng tự vệ mặc dù các cuộc tấn công mạng gần đây. |
| Nghi vấn |
Has the village been defenseless against the bandits?
|
Ngôi làng có trở nên không có khả năng tự vệ trước bọn cướp không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The conservationists have been working tirelessly to protect defenseless animals in the forest.
|
Các nhà bảo tồn đã làm việc không mệt mỏi để bảo vệ những động vật không có khả năng tự vệ trong rừng. |
| Phủ định |
The government hasn't been doing enough to help defenseless people during the pandemic.
|
Chính phủ đã không làm đủ để giúp đỡ những người dân không có khả năng tự vệ trong đại dịch. |
| Nghi vấn |
Has the organization been raising awareness about defenseless children in war-torn regions?
|
Tổ chức đó có đang nâng cao nhận thức về trẻ em không có khả năng tự vệ ở các khu vực bị chiến tranh tàn phá không? |