unprotected
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprotected'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được bảo vệ; dễ bị tổn thương hoặc phơi bày trước nguy cơ, hiểm họa hoặc tấn công.
Definition (English Meaning)
Not protected; vulnerable or exposed to harm, danger, or attack.
Ví dụ Thực tế với 'Unprotected'
-
"The unprotected workers were exposed to dangerous chemicals."
"Những công nhân không được bảo vệ đã bị phơi nhiễm với các hóa chất nguy hiểm."
-
"Unprotected sex can lead to unwanted pregnancies and STIs."
"Quan hệ tình dục không an toàn có thể dẫn đến mang thai ngoài ý muốn và các bệnh lây truyền qua đường tình dục."
-
"The software was left unprotected, making it vulnerable to hackers."
"Phần mềm bị bỏ mặc không được bảo vệ, khiến nó dễ bị tấn công bởi tin tặc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unprotected'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unprotected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unprotected'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unprotected' thường được dùng để mô tả tình trạng không có sự che chắn, bảo vệ về vật lý, pháp lý, hoặc các biện pháp phòng ngừa khác. Sắc thái của từ này nhấn mạnh sự yếu thế và khả năng bị ảnh hưởng tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unprotected from' chỉ sự thiếu bảo vệ khỏi một tác nhân hoặc yếu tố cụ thể gây hại. Ví dụ: 'unprotected from the sun' (không được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời). 'Unprotected against' tương tự, nhưng có thể ngụ ý một sự đối đầu hoặc chống lại một lực lượng nào đó. Ví dụ: 'unprotected against viruses' (không được bảo vệ khỏi virus).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprotected'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He left his computer network unprotected.
|
Anh ấy đã để mạng máy tính của mình không được bảo vệ. |
| Phủ định |
The activists did not leave the environment unprotected.
|
Các nhà hoạt động đã không để môi trường không được bảo vệ. |
| Nghi vấn |
Did they leave their valuables unprotected in the car?
|
Họ đã để đồ có giá trị không được bảo vệ trong xe hơi phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The data was unprotected.
|
Dữ liệu đã không được bảo vệ. |
| Phủ định |
Was the data not unprotected?
|
Dữ liệu có phải đã không được bảo vệ? |
| Nghi vấn |
Is the device unprotected?
|
Thiết bị có không được bảo vệ không? |