(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defense
B2

defense

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phòng thủ hệ thống phòng thủ lời biện hộ sự bảo vệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defense'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phòng thủ; hành động bảo vệ khỏi sự tấn công hoặc nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

The action of defending; protection from attack or danger.

Ví dụ Thực tế với 'Defense'

  • "The country needs a strong defense against potential enemies."

    "Đất nước cần một hệ thống phòng thủ vững chắc trước những kẻ thù tiềm tàng."

  • "Self-defense is a basic human right."

    "Tự vệ là một quyền cơ bản của con người."

  • "The company is mounting a vigorous defense against the takeover bid."

    "Công ty đang thực hiện một sự phòng thủ mạnh mẽ chống lại nỗ lực tiếp quản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defense'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

attack(sự tấn công)
offense(sự tấn công)

Từ liên quan (Related Words)

deterrent(yếu tố ngăn chặn)
shield(lá chắn)
fortification(sự củng cố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Thể thao Luật pháp Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Defense'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'defense' có thể chỉ sự phòng thủ về mặt vật lý (ví dụ: phòng thủ quân sự), hoặc mang tính trừu tượng hơn (ví dụ: bảo vệ quan điểm, bào chữa trước tòa). Cần phân biệt với 'offense' (sự tấn công). Trong thể thao, thường dùng để chỉ đội hình hoặc chiến thuật phòng thủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against of

'Defense against' được dùng khi nói về việc phòng thủ trước một cuộc tấn công hoặc mối nguy hiểm cụ thể. 'Defense of' được dùng khi nói về việc bảo vệ ai đó hoặc điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defense'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)