guarded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guarded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thận trọng và cẩn thận; không dễ dàng bộc lộ cảm xúc hoặc cung cấp thông tin.
Definition (English Meaning)
Cautious and careful; not showing feelings or giving information easily.
Ví dụ Thực tế với 'Guarded'
-
"She gave a guarded response to the question."
"Cô ấy trả lời câu hỏi một cách thận trọng."
-
"He was guarded about his past."
"Anh ấy kín tiếng về quá khứ của mình."
-
"The borders are closely guarded."
"Các biên giới được bảo vệ nghiêm ngặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Guarded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: guarded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Guarded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'guarded' thường được sử dụng để mô tả người dè dặt, kín đáo, không muốn chia sẻ thông tin hoặc thể hiện cảm xúc thật của mình. Khác với 'cautious' (thận trọng) mang nghĩa chung hơn về việc tránh rủi ro, 'guarded' đặc biệt nhấn mạnh đến sự phòng bị, giữ gìn, như thể đang bảo vệ điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Guarded with' thường được dùng để chỉ việc cẩn thận bảo vệ, giữ gìn điều gì đó. Ví dụ: 'He was guarded with his money' (Anh ta rất cẩn thận với tiền của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Guarded'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even though she was usually guarded, she opened up about her past after she felt comfortable with us.
|
Mặc dù cô ấy thường dè dặt, cô ấy đã mở lòng về quá khứ sau khi cảm thấy thoải mái với chúng tôi. |
| Phủ định |
Because he had been betrayed before, he wasn't as guarded as he used to be until he rebuilt his trust.
|
Vì đã từng bị phản bội, anh ấy đã không còn dè dặt như trước cho đến khi anh ấy xây dựng lại được lòng tin. |
| Nghi vấn |
If someone approaches you late at night, should you be as guarded as possible, regardless of their appearance?
|
Nếu ai đó tiếp cận bạn vào đêm khuya, bạn có nên cảnh giác hết mức có thể, bất kể vẻ ngoài của họ như thế nào không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is guarded, they often avoid showing their true feelings.
|
Nếu ai đó dè chừng, họ thường tránh thể hiện cảm xúc thật của mình. |
| Phủ định |
When people are not guarded, they don't usually hide their opinions.
|
Khi mọi người không dè chừng, họ thường không che giấu ý kiến của mình. |
| Nghi vấn |
If someone is guarded, do you find it difficult to get to know them?
|
Nếu ai đó dè chừng, bạn có thấy khó khăn để hiểu họ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was guarded around new people.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy dè dặt với những người mới. |
| Phủ định |
He said that he wasn't guarded about his past anymore.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không còn dè dặt về quá khứ của mình nữa. |
| Nghi vấn |
She asked if he had been guarded during the interview.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có dè dặt trong suốt cuộc phỏng vấn hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was guarded about her past.
|
Cô ấy dè dặt về quá khứ của mình. |
| Phủ định |
Why weren't they guarded around strangers?
|
Tại sao họ không cảnh giác với người lạ? |
| Nghi vấn |
Why was he so guarded during the interview?
|
Tại sao anh ấy lại dè dặt như vậy trong cuộc phỏng vấn? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to be guarded about her feelings after being hurt.
|
Cô ấy sẽ dè chừng về cảm xúc của mình sau khi bị tổn thương. |
| Phủ định |
They are not going to be guarded around their close friends.
|
Họ sẽ không dè chừng khi ở gần những người bạn thân. |
| Nghi vấn |
Are you going to be guarded when you meet new people?
|
Bạn có dè chừng khi gặp người mới không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they meet, she will have been guarded in her responses due to previous betrayals.
|
Vào thời điểm họ gặp nhau, cô ấy sẽ thận trọng trong các câu trả lời của mình do những phản bội trước đây. |
| Phủ định |
By the end of the negotiation, he won't have been guarded about his true intentions.
|
Đến cuối cuộc đàm phán, anh ta sẽ không còn dè chừng về ý định thực sự của mình. |
| Nghi vấn |
Will she have been guarded with her feelings, even after years of therapy?
|
Liệu cô ấy có còn dè dặt với cảm xúc của mình, ngay cả sau nhiều năm trị liệu không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been guarded about her past before she met him.
|
Cô ấy đã thận trọng về quá khứ của mình trước khi gặp anh ấy. |
| Phủ định |
He had not been guarded around his close friends.
|
Anh ấy đã không dè dặt với những người bạn thân của mình. |
| Nghi vấn |
Had they been guarded when the police questioned them?
|
Họ đã thận trọng khi cảnh sát thẩm vấn họ phải không? |