(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defenselessness
C1

defenselessness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không có khả năng phòng vệ tình trạng không có khả năng tự vệ tính không được bảo vệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defenselessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái không có sự phòng vệ hoặc bảo vệ; tính dễ bị tổn thương.

Definition (English Meaning)

The state of being without defense or protection; vulnerability.

Ví dụ Thực tế với 'Defenselessness'

  • "The defenselessness of the refugees made them easy targets for exploitation."

    "Sự không có khả năng tự vệ của những người tị nạn khiến họ trở thành mục tiêu dễ dàng cho sự bóc lột."

  • "The country's defenselessness made it an easy target for invasion."

    "Sự không có khả năng phòng thủ của đất nước khiến nó trở thành mục tiêu dễ dàng cho cuộc xâm lược."

  • "She felt a sense of defenselessness when she realized she had lost her passport."

    "Cô ấy cảm thấy sự bất lực khi nhận ra mình đã mất hộ chiếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defenselessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: defenselessness
  • Adjective: defenseless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vulnerability(tính dễ bị tổn thương)
helplessness(sự bất lực)
weakness(sự yếu đuối)

Trái nghĩa (Antonyms)

security(sự an toàn)
protection(sự bảo vệ)
defense(sự phòng thủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Defenselessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh sự thiếu hụt hoàn toàn khả năng tự bảo vệ. Nó khác với 'vulnerability' (tính dễ bị tổn thương) ở chỗ 'vulnerability' chỉ ra mức độ dễ bị tổn thương, trong khi 'defenselessness' cho thấy không có bất kỳ phương tiện phòng thủ nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in against

Khi sử dụng 'in', nó thường mô tả tình trạng: 'in a state of defenselessness'. Khi sử dụng 'against', nó thường mô tả việc phòng thủ chống lại cái gì đó: 'defenselessness against attack'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defenselessness'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictator exploited the defenselessness of the refugees.
Nhà độc tài đã lợi dụng sự yếu đuối của những người tị nạn.
Phủ định
The country's defenseless state did not deter the aggressors.
Tình trạng không có khả năng phòng vệ của đất nước đã không ngăn cản những kẻ xâm lược.
Nghi vấn
Does their defenselessness make them more vulnerable to exploitation?
Sự yếu đuối của họ có khiến họ dễ bị lợi dụng hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)