definable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Definable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể định nghĩa được; có khả năng được mô tả hoặc phát biểu một cách chính xác và rõ ràng; có ranh giới hoặc đặc điểm rõ ràng và khác biệt.
Definition (English Meaning)
Capable of being precisely and accurately described or stated; having clear and distinct boundaries or characteristics.
Ví dụ Thực tế với 'Definable'
-
"The concept of justice is definable, although its application can be complex."
"Khái niệm công lý có thể định nghĩa được, mặc dù việc áp dụng nó có thể phức tạp."
-
"The boundaries of the property were definable with the new survey."
"Ranh giới của khu đất có thể định nghĩa được nhờ cuộc khảo sát mới."
-
"Is consciousness really a definable phenomenon?"
"Liệu ý thức có thực sự là một hiện tượng có thể định nghĩa được không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Definable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: definable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Definable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'definable' thường được sử dụng để chỉ những khái niệm, đối tượng hoặc hiện tượng mà ta có thể xác định và mô tả một cách rõ ràng, không mơ hồ. Nó nhấn mạnh khả năng xác định các đặc điểm chính yếu và phân biệt nó với những thứ khác. Khác với 'defined' (đã được định nghĩa), 'definable' chỉ khả năng có thể định nghĩa được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Definable'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the concept was definable with clear parameters.
|
Cô ấy nói rằng khái niệm đó có thể được định nghĩa với các tham số rõ ràng. |
| Phủ định |
He told me that the artist's intentions were not definable in simple terms.
|
Anh ấy nói với tôi rằng ý định của nghệ sĩ không thể được định nghĩa một cách đơn giản. |
| Nghi vấn |
She asked if the problem was definable enough to be solved.
|
Cô ấy hỏi liệu vấn đề có đủ xác định để có thể giải quyết được hay không. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' definable goals motivated them to study harder.
|
Những mục tiêu có thể xác định được của học sinh đã thúc đẩy họ học tập chăm chỉ hơn. |
| Phủ định |
The company's definable success wasn't achieved overnight.
|
Thành công có thể xác định được của công ty không đạt được chỉ sau một đêm. |
| Nghi vấn |
Is the witness's testimony definable enough to convict the suspect?
|
Lời khai của nhân chứng có đủ xác định để kết tội nghi phạm không? |