(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indefinable
C1

indefinable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể định nghĩa khó định nghĩa không thể diễn tả vượt quá khả năng diễn tả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indefinable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể định nghĩa hoặc mô tả một cách chính xác; quá mơ hồ hoặc phức tạp để giải thích một cách rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Not able to be defined or described exactly; too vague or complex to be precisely explained.

Ví dụ Thực tế với 'Indefinable'

  • "The feeling of true love is indefinable."

    "Cảm giác của tình yêu đích thực là không thể định nghĩa được."

  • "There was something indefinable about her charm."

    "Có một điều gì đó không thể định nghĩa được về sự quyến rũ của cô ấy."

  • "The concept of infinity is indefinable to the human mind."

    "Khái niệm về vô cực là không thể định nghĩa được đối với trí óc con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indefinable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: indefinable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

definable(có thể định nghĩa được)
clear(rõ ràng)
precise(chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Indefinable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "indefinable" thường được sử dụng để mô tả những khái niệm, cảm xúc, hoặc trải nghiệm mà vượt quá khả năng diễn đạt bằng lời. Nó mang sắc thái về sự bí ẩn, khó nắm bắt, hoặc không thể giới hạn bằng các định nghĩa thông thường. So sánh với "undefined" (chưa được định nghĩa), "indefinable" nhấn mạnh tính chất vốn có của sự vật là không thể định nghĩa, chứ không chỉ là chưa được định nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng với giới từ "in", thường đi với cụm từ "indefinable in terms of" để chỉ ra rằng một cái gì đó không thể định nghĩa được theo một khuôn khổ, phương pháp, hoặc hệ quy chiếu cụ thể nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indefinable'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her beauty, indefinable and ethereal, captivated everyone in the room.
Vẻ đẹp của cô ấy, không thể định nghĩa và thanh tao, đã thu hút mọi người trong phòng.
Phủ định
The painting's allure, though strong, was not indefinable, but rather a blend of familiar techniques.
Sức hấp dẫn của bức tranh, mặc dù mạnh mẽ, không phải là không thể định nghĩa được, mà là sự pha trộn của các kỹ thuật quen thuộc.
Nghi vấn
His motives, often contradictory and veiled, were they truly indefinable, or simply misunderstood?
Động cơ của anh ấy, thường mâu thuẫn và che đậy, có thực sự không thể định nghĩa được, hay chỉ đơn giản là bị hiểu lầm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)