malformation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malformation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự dị dạng; một bộ phận cơ thể bị dị dạng.
Ví dụ Thực tế với 'Malformation'
-
"The baby was born with a malformation of the spine."
"Đứa bé được sinh ra với một dị dạng ở cột sống."
-
"Prenatal screening can detect some malformations before birth."
"Sàng lọc trước sinh có thể phát hiện một số dị dạng trước khi sinh."
-
"The doctor explained the cause of the malformation to the parents."
"Bác sĩ giải thích nguyên nhân gây ra dị dạng cho bố mẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malformation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: malformation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malformation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'malformation' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ những bất thường về cấu trúc cơ thể xuất hiện từ khi sinh ra (bẩm sinh) hoặc phát triển trong quá trình phát triển. Nó khác với 'deformity' ở chỗ 'malformation' thường ngụ ý một lỗi trong quá trình hình thành ban đầu, trong khi 'deformity' có thể phát sinh sau đó do chấn thương hoặc bệnh tật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of (malformation of): Diễn tả sự dị dạng *của* bộ phận nào đó. Ví dụ: 'malformation of the heart' (dị dạng tim). in (malformation in): ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ dị dạng *ở* một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'malformation in the spine' (dị dạng ở cột sống).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malformation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.