(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ malformation
C1

malformation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dị dạng khuyết tật bất thường về hình thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malformation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự dị dạng; một bộ phận cơ thể bị dị dạng.

Definition (English Meaning)

A deformity; a malformed part of the body.

Ví dụ Thực tế với 'Malformation'

  • "The baby was born with a malformation of the spine."

    "Đứa bé được sinh ra với một dị dạng ở cột sống."

  • "Prenatal screening can detect some malformations before birth."

    "Sàng lọc trước sinh có thể phát hiện một số dị dạng trước khi sinh."

  • "The doctor explained the cause of the malformation to the parents."

    "Bác sĩ giải thích nguyên nhân gây ra dị dạng cho bố mẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Malformation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: malformation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deformity(dị tật)
birth defect(khuyết tật bẩm sinh)
anomaly(bất thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

normality(sự bình thường)
perfection(sự hoàn hảo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Malformation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'malformation' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ những bất thường về cấu trúc cơ thể xuất hiện từ khi sinh ra (bẩm sinh) hoặc phát triển trong quá trình phát triển. Nó khác với 'deformity' ở chỗ 'malformation' thường ngụ ý một lỗi trong quá trình hình thành ban đầu, trong khi 'deformity' có thể phát sinh sau đó do chấn thương hoặc bệnh tật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of (malformation of): Diễn tả sự dị dạng *của* bộ phận nào đó. Ví dụ: 'malformation of the heart' (dị dạng tim). in (malformation in): ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ dị dạng *ở* một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'malformation in the spine' (dị dạng ở cột sống).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Malformation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)