abnormality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abnormality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một đặc điểm, tính chất hoặc sự kiện bất thường, thường trong bối cảnh y học.
Definition (English Meaning)
an abnormal feature, characteristic, or occurrence, typically in a medical context.
Ví dụ Thực tế với 'Abnormality'
-
"The doctors found an abnormality in her heart during the examination."
"Các bác sĩ đã phát hiện ra một sự bất thường trong tim của cô ấy trong quá trình kiểm tra."
-
"Genetic abnormalities can be passed down from parents to children."
"Những bất thường về gen có thể được truyền từ cha mẹ sang con cái."
-
"The study focused on the abnormalities found in the brain scans of patients with Alzheimer's disease."
"Nghiên cứu tập trung vào những bất thường được tìm thấy trong kết quả quét não của bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abnormality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abnormality
- Adjective: abnormal
- Adverb: abnormally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abnormality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abnormality' thường được dùng để chỉ những điều khác biệt so với tiêu chuẩn hoặc mong đợi. Nó mang tính tiêu cực, ngụ ý rằng điều đó có thể gây hại hoặc cần được điều trị. Cần phân biệt với 'irregularity' (sự không đều đặn) hoặc 'deviation' (sự lệch lạc), những từ này có thể không mang nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Abnormality in' dùng để chỉ sự bất thường trong một khu vực, bộ phận hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'abnormality in the heart'. 'Abnormality of' dùng để chỉ sự bất thường của một thứ gì đó. Ví dụ: 'abnormality of cell growth'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abnormality'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Doctors should examine patients for any abnormality during routine checkups.
|
Các bác sĩ nên kiểm tra bệnh nhân để tìm bất kỳ sự bất thường nào trong quá trình kiểm tra định kỳ. |
| Phủ định |
You must not treat this abnormality lightly; it requires immediate attention.
|
Bạn không được xem nhẹ sự bất thường này; nó đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Could this be an abnormality that requires further investigation?
|
Đây có thể là một sự bất thường cần được điều tra thêm không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor noticed an abnormality in the patient's blood test results.
|
Bác sĩ đã nhận thấy một sự bất thường trong kết quả xét nghiệm máu của bệnh nhân. |
| Phủ định |
There isn't any abnormality in the structure of the building; it's perfectly safe.
|
Không có bất kỳ sự bất thường nào trong cấu trúc của tòa nhà; nó hoàn toàn an toàn. |
| Nghi vấn |
Is there an abnormality in the heart's rhythm, according to the EKG?
|
Có sự bất thường nào trong nhịp tim, theo điện tâm đồ không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor is saying the test results are showing an abnormality.
|
Bác sĩ đang nói rằng kết quả xét nghiệm đang cho thấy một sự bất thường. |
| Phủ định |
I am not behaving abnormally, I'm just tired.
|
Tôi không cư xử bất thường, tôi chỉ mệt thôi. |
| Nghi vấn |
Are they acting abnormally because of the stress?
|
Họ có đang hành xử bất thường vì căng thẳng không? |