(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deftly
C1

deftly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

khéo léo nhanh nhẹn tài tình điêu luyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deftly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khéo léo và nhanh nhẹn.

Definition (English Meaning)

In a skillful and quick way.

Ví dụ Thực tế với 'Deftly'

  • "She deftly knitted the intricate pattern."

    "Cô ấy khéo léo đan mẫu hoa văn phức tạp."

  • "The surgeon deftly performed the operation."

    "Vị bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật một cách khéo léo."

  • "He deftly maneuvered the car through the crowded streets."

    "Anh ta khéo léo điều khiển chiếc xe qua những con phố đông đúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deftly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: deftly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clumsily(vụng về)
awkwardly(lúng túng)
ineptly(thiếu khéo léo)

Từ liên quan (Related Words)

agility(sự nhanh nhẹn)
precision(sự chính xác)
finesse(sự tinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Deftly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deftly' thường được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện một hành động đòi hỏi sự khéo léo, nhanh nhẹn và chính xác. Nó nhấn mạnh vào kỹ năng và sự hiệu quả. So với các từ đồng nghĩa như 'skillfully' (khéo léo) hay 'adroitly' (tài tình), 'deftly' có thể mang sắc thái về sự nhanh nhẹn và nhẹ nhàng hơn. Ví dụ, 'He deftly avoided the question' (Anh ta khéo léo tránh câu hỏi) cho thấy anh ta không chỉ khéo léo mà còn nhanh chóng và nhẹ nhàng lảng tránh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deftly'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The magician, who moved deftly, amazed the audience.
Nhà ảo thuật, người di chuyển một cách khéo léo, đã làm kinh ngạc khán giả.
Phủ định
The clumsy intern, who couldn't deftly handle the equipment, was fired.
Người thực tập vụng về, người không thể xử lý thiết bị một cách khéo léo, đã bị sa thải.
Nghi vấn
Was it the dancer, who moved so deftly, that won the competition?
Có phải vũ công, người di chuyển rất khéo léo, đã thắng cuộc thi không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had practiced more, she would deftly manage the surgery now.
Nếu cô ấy đã luyện tập nhiều hơn, cô ấy sẽ khéo léo thực hiện ca phẫu thuật bây giờ.
Phủ định
If he hadn't spent all his money, he would deftly have invested it in the stock market.
Nếu anh ấy không tiêu hết tiền, anh ấy đã có thể khéo léo đầu tư nó vào thị trường chứng khoán.
Nghi vấn
If you had listened to my advice, would you deftly be handling this negotiation?
Nếu bạn đã nghe lời khuyên của tôi, liệu bạn có đang khéo léo xử lý cuộc đàm phán này không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been deftly navigating the complex software for hours before the system crashed.
Cô ấy đã khéo léo điều hướng phần mềm phức tạp hàng giờ trước khi hệ thống bị sập.
Phủ định
He hadn't been deftly handling the negotiations, which led to the deal falling through.
Anh ấy đã không khéo léo xử lý các cuộc đàm phán, điều này dẫn đến việc thỏa thuận thất bại.
Nghi vấn
Had the surgeon been deftly performing the delicate operation when the power went out?
Có phải bác sĩ phẫu thuật đã khéo léo thực hiện ca phẫu thuật tinh vi khi mất điện không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She deftly handles the negotiations.
Cô ấy khéo léo xử lý các cuộc đàm phán.
Phủ định
He does not deftly avoid the difficult questions.
Anh ấy không khéo léo tránh những câu hỏi khó.
Nghi vấn
Does she deftly play the piano?
Cô ấy có chơi piano một cách điêu luyện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)