deftly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deftly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khéo léo và nhanh nhẹn.
Definition (English Meaning)
In a skillful and quick way.
Ví dụ Thực tế với 'Deftly'
-
"She deftly knitted the intricate pattern."
"Cô ấy khéo léo đan mẫu hoa văn phức tạp."
-
"The surgeon deftly performed the operation."
"Vị bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật một cách khéo léo."
-
"He deftly maneuvered the car through the crowded streets."
"Anh ta khéo léo điều khiển chiếc xe qua những con phố đông đúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deftly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: deftly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deftly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deftly' thường được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện một hành động đòi hỏi sự khéo léo, nhanh nhẹn và chính xác. Nó nhấn mạnh vào kỹ năng và sự hiệu quả. So với các từ đồng nghĩa như 'skillfully' (khéo léo) hay 'adroitly' (tài tình), 'deftly' có thể mang sắc thái về sự nhanh nhẹn và nhẹ nhàng hơn. Ví dụ, 'He deftly avoided the question' (Anh ta khéo léo tránh câu hỏi) cho thấy anh ta không chỉ khéo léo mà còn nhanh chóng và nhẹ nhàng lảng tránh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deftly'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician, who moved deftly, amazed the audience.
|
Nhà ảo thuật, người di chuyển một cách khéo léo, đã làm kinh ngạc khán giả. |
| Phủ định |
The clumsy intern, who couldn't deftly handle the equipment, was fired.
|
Người thực tập vụng về, người không thể xử lý thiết bị một cách khéo léo, đã bị sa thải. |
| Nghi vấn |
Was it the dancer, who moved so deftly, that won the competition?
|
Có phải vũ công, người di chuyển rất khéo léo, đã thắng cuộc thi không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced more, she would deftly manage the surgery now.
|
Nếu cô ấy đã luyện tập nhiều hơn, cô ấy sẽ khéo léo thực hiện ca phẫu thuật bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't spent all his money, he would deftly have invested it in the stock market.
|
Nếu anh ấy không tiêu hết tiền, anh ấy đã có thể khéo léo đầu tư nó vào thị trường chứng khoán. |
| Nghi vấn |
If you had listened to my advice, would you deftly be handling this negotiation?
|
Nếu bạn đã nghe lời khuyên của tôi, liệu bạn có đang khéo léo xử lý cuộc đàm phán này không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been deftly navigating the complex software for hours before the system crashed.
|
Cô ấy đã khéo léo điều hướng phần mềm phức tạp hàng giờ trước khi hệ thống bị sập. |
| Phủ định |
He hadn't been deftly handling the negotiations, which led to the deal falling through.
|
Anh ấy đã không khéo léo xử lý các cuộc đàm phán, điều này dẫn đến việc thỏa thuận thất bại. |
| Nghi vấn |
Had the surgeon been deftly performing the delicate operation when the power went out?
|
Có phải bác sĩ phẫu thuật đã khéo léo thực hiện ca phẫu thuật tinh vi khi mất điện không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She deftly handles the negotiations.
|
Cô ấy khéo léo xử lý các cuộc đàm phán. |
| Phủ định |
He does not deftly avoid the difficult questions.
|
Anh ấy không khéo léo tránh những câu hỏi khó. |
| Nghi vấn |
Does she deftly play the piano?
|
Cô ấy có chơi piano một cách điêu luyện không? |