finesse
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finesse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khéo léo, tinh tế và điêu luyện trong cách xử lý hoặc thực hiện một việc gì đó.
Definition (English Meaning)
Delicate skill and style.
Ví dụ Thực tế với 'Finesse'
-
"The diplomat handled the delicate situation with great finesse."
"Nhà ngoại giao đã xử lý tình huống nhạy cảm một cách rất khéo léo."
-
"He showed great finesse in dealing with the reporters."
"Anh ấy đã thể hiện sự khéo léo tuyệt vời trong việc đối phó với các phóng viên."
-
"The chef used his finesse to create a truly unique dish."
"Đầu bếp đã sử dụng sự tinh tế của mình để tạo ra một món ăn thực sự độc đáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Finesse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: finesse
- Verb: finesse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Finesse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Finesse chỉ sự khéo léo, tinh tế hơn là sức mạnh hoặc quyền lực trực tiếp. Nó thường liên quan đến việc giải quyết các tình huống khó khăn một cách duyên dáng và hiệu quả. So với 'skill', 'finesse' ngụ ý một trình độ cao hơn và sự tinh tế hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'with' để chỉ cách thức một hành động được thực hiện. Ví dụ: 'She handled the situation with finesse.' (Cô ấy đã xử lý tình huống một cách khéo léo.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Finesse'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the negotiator used finesse to secure the deal was impressive.
|
Việc nhà đàm phán sử dụng sự khéo léo để đảm bảo thỏa thuận thật ấn tượng. |
| Phủ định |
Whether the diplomat will finesse the situation remains uncertain.
|
Liệu nhà ngoại giao có thể xử lý khéo léo tình huống hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the artist had to finesse the details in the painting is unknown.
|
Tại sao họa sĩ phải xử lý tỉ mỉ các chi tiết trong bức tranh vẫn chưa được biết. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Finessing the negotiations required careful planning.
|
Việc xử lý khéo léo các cuộc đàm phán đòi hỏi kế hoạch cẩn thận. |
| Phủ định |
I don't enjoy finessing my way out of difficult situations.
|
Tôi không thích khéo léo thoát khỏi những tình huống khó khăn. |
| Nghi vấn |
Is finessing the key to success in this project?
|
Liệu sự khéo léo có phải là chìa khóa thành công trong dự án này không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she handled that difficult situation with such finesse!
|
Wow, cô ấy đã xử lý tình huống khó khăn đó một cách khéo léo! |
| Phủ định |
Alas, he didn't finesse the negotiations, and the deal fell through.
|
Than ôi, anh ấy đã không khéo léo trong các cuộc đàm phán, và thỏa thuận đã thất bại. |
| Nghi vấn |
Oh, did she finesse the answer to avoid revealing too much?
|
Ồ, cô ấy có khéo léo trả lời để tránh tiết lộ quá nhiều không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diplomat handled the sensitive situation with finesse.
|
Nhà ngoại giao đã xử lý tình huống nhạy cảm một cách khéo léo. |
| Phủ định |
He lacks the finesse to deal with such a complicated problem.
|
Anh ấy thiếu sự khéo léo để giải quyết một vấn đề phức tạp như vậy. |
| Nghi vấn |
Does the negotiation require finesse to reach a successful agreement?
|
Cuộc đàm phán có cần sự khéo léo để đạt được một thỏa thuận thành công không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will finesse the negotiation with her charm and experience.
|
Cô ấy sẽ khéo léo điều đình bằng sự quyến rũ và kinh nghiệm của mình. |
| Phủ định |
They are not going to finesse their way out of this difficult situation.
|
Họ sẽ không thể lách qua tình huống khó khăn này một cách khéo léo. |
| Nghi vấn |
Will he finesse the answer to avoid revealing the truth?
|
Liệu anh ấy có né tránh câu trả lời một cách khéo léo để tránh tiết lộ sự thật không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The negotiator finessed the deal with impressive skill.
|
Nhà đàm phán đã xử lý thỏa thuận một cách khéo léo với kỹ năng ấn tượng. |
| Phủ định |
She didn't finesse the situation as well as she could have.
|
Cô ấy đã không xử lý tình huống khéo léo như cô ấy có thể. |
| Nghi vấn |
Did he finesse his way out of trouble?
|
Anh ấy đã khéo léo thoát khỏi rắc rối phải không? |