(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ finesse
C1

finesse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự khéo léo sự tinh tế sự điêu luyện khéo léo xử lý tinh tế giải quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finesse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khéo léo, tinh tế và điêu luyện trong cách xử lý hoặc thực hiện một việc gì đó.

Definition (English Meaning)

Delicate skill and style.

Ví dụ Thực tế với 'Finesse'

  • "The diplomat handled the delicate situation with great finesse."

    "Nhà ngoại giao đã xử lý tình huống nhạy cảm một cách rất khéo léo."

  • "He showed great finesse in dealing with the reporters."

    "Anh ấy đã thể hiện sự khéo léo tuyệt vời trong việc đối phó với các phóng viên."

  • "The chef used his finesse to create a truly unique dish."

    "Đầu bếp đã sử dụng sự tinh tế của mình để tạo ra một món ăn thực sự độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Finesse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: finesse
  • Verb: finesse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

skill(kỹ năng)
adroitness(sự khéo léo, nhanh nhẹn) tact(sự tế nhị)
delicacy(sự tinh tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

clumsiness(sự vụng về)
awkwardness(sự lúng túng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Finesse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Finesse chỉ sự khéo léo, tinh tế hơn là sức mạnh hoặc quyền lực trực tiếp. Nó thường liên quan đến việc giải quyết các tình huống khó khăn một cách duyên dáng và hiệu quả. So với 'skill', 'finesse' ngụ ý một trình độ cao hơn và sự tinh tế hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Đi với 'with' để chỉ cách thức một hành động được thực hiện. Ví dụ: 'She handled the situation with finesse.' (Cô ấy đã xử lý tình huống một cách khéo léo.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Finesse'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the negotiator used finesse to secure the deal was impressive.
Việc nhà đàm phán sử dụng sự khéo léo để đảm bảo thỏa thuận thật ấn tượng.
Phủ định
Whether the diplomat will finesse the situation remains uncertain.
Liệu nhà ngoại giao có thể xử lý khéo léo tình huống hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Why the artist had to finesse the details in the painting is unknown.
Tại sao họa sĩ phải xử lý tỉ mỉ các chi tiết trong bức tranh vẫn chưa được biết.

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Finessing the negotiations required careful planning.
Việc xử lý khéo léo các cuộc đàm phán đòi hỏi kế hoạch cẩn thận.
Phủ định
I don't enjoy finessing my way out of difficult situations.
Tôi không thích khéo léo thoát khỏi những tình huống khó khăn.
Nghi vấn
Is finessing the key to success in this project?
Liệu sự khéo léo có phải là chìa khóa thành công trong dự án này không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she handled that difficult situation with such finesse!
Wow, cô ấy đã xử lý tình huống khó khăn đó một cách khéo léo!
Phủ định
Alas, he didn't finesse the negotiations, and the deal fell through.
Than ôi, anh ấy đã không khéo léo trong các cuộc đàm phán, và thỏa thuận đã thất bại.
Nghi vấn
Oh, did she finesse the answer to avoid revealing too much?
Ồ, cô ấy có khéo léo trả lời để tránh tiết lộ quá nhiều không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diplomat handled the sensitive situation with finesse.
Nhà ngoại giao đã xử lý tình huống nhạy cảm một cách khéo léo.
Phủ định
He lacks the finesse to deal with such a complicated problem.
Anh ấy thiếu sự khéo léo để giải quyết một vấn đề phức tạp như vậy.
Nghi vấn
Does the negotiation require finesse to reach a successful agreement?
Cuộc đàm phán có cần sự khéo léo để đạt được một thỏa thuận thành công không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will finesse the negotiation with her charm and experience.
Cô ấy sẽ khéo léo điều đình bằng sự quyến rũ và kinh nghiệm của mình.
Phủ định
They are not going to finesse their way out of this difficult situation.
Họ sẽ không thể lách qua tình huống khó khăn này một cách khéo léo.
Nghi vấn
Will he finesse the answer to avoid revealing the truth?
Liệu anh ấy có né tránh câu trả lời một cách khéo léo để tránh tiết lộ sự thật không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiator finessed the deal with impressive skill.
Nhà đàm phán đã xử lý thỏa thuận một cách khéo léo với kỹ năng ấn tượng.
Phủ định
She didn't finesse the situation as well as she could have.
Cô ấy đã không xử lý tình huống khéo léo như cô ấy có thể.
Nghi vấn
Did he finesse his way out of trouble?
Anh ấy đã khéo léo thoát khỏi rắc rối phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)