adroitly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adroitly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khéo léo hoặc điêu luyện.
Definition (English Meaning)
In a clever or skillful way.
Ví dụ Thực tế với 'Adroitly'
-
"She adroitly handled the difficult situation."
"Cô ấy đã khéo léo xử lý tình huống khó khăn."
-
"The negotiator adroitly avoided answering the controversial question."
"Nhà đàm phán đã khéo léo tránh trả lời câu hỏi gây tranh cãi."
-
"He adroitly steered the conversation away from his personal life."
"Anh ta đã khéo léo lái câu chuyện đi khỏi đời tư của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adroitly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: adroit
- Adverb: adroitly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adroitly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adroitly' nhấn mạnh đến sự nhanh nhẹn, thông minh và khéo léo trong cách thực hiện một việc gì đó. Nó thường được dùng để miêu tả hành động đòi hỏi kỹ năng và sự tinh tế. So với các từ đồng nghĩa như 'skillfully' (khéo léo) hay 'deftly' (nhanh nhẹn, khéo léo), 'adroitly' mang sắc thái trang trọng và chuyên nghiệp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adroitly'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I appreciate solving problems adroitly.
|
Tôi đánh giá cao việc giải quyết vấn đề một cách khéo léo. |
| Phủ định |
They avoid dealing with challenges adroitly.
|
Họ tránh đối mặt với những thách thức một cách khéo léo. |
| Nghi vấn |
Do you enjoy navigating complex situations adroitly?
|
Bạn có thích giải quyết các tình huống phức tạp một cách khéo léo không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having practiced diligently, she adroitly navigated the complex dance routine, and the audience applauded enthusiastically.
|
Sau khi luyện tập siêng năng, cô ấy đã khéo léo điều khiển bài nhảy phức tạp, và khán giả vỗ tay nhiệt tình. |
| Phủ định |
Despite his extensive training, he didn't adroitly manage the negotiations, resulting in a less than favorable outcome, and his reputation suffered.
|
Mặc dù được đào tạo chuyên sâu, anh ấy đã không khéo léo quản lý các cuộc đàm phán, dẫn đến một kết quả không mấy thuận lợi, và danh tiếng của anh ấy bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Considering the pressure, did she, despite her nervousness, adroitly handle the difficult questions, and impress the panel?
|
Xét đến áp lực, cô ấy, mặc dù lo lắng, đã khéo léo xử lý những câu hỏi khó, và gây ấn tượng với hội đồng giám khảo phải không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She adroitly navigated the complex negotiations.
|
Cô ấy đã khéo léo điều hướng các cuộc đàm phán phức tạp. |
| Phủ định |
He didn't handle the situation adroitly, resulting in further complications.
|
Anh ấy đã không xử lý tình huống một cách khéo léo, dẫn đến những phức tạp hơn. |
| Nghi vấn |
Did she adroitly manage to solve the problem?
|
Cô ấy có khéo léo giải quyết được vấn đề không? |