(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ineptly
C1

ineptly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách vụng về một cách thiếu chuyên nghiệp thiếu khéo léo không thành thạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ineptly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vụng về, thiếu khả năng; không có kỹ năng hoặc năng khiếu.

Definition (English Meaning)

In an incompetent or awkward manner; without skill or aptitude.

Ví dụ Thực tế với 'Ineptly'

  • "He ineptly tried to fix the car, making the problem even worse."

    "Anh ta vụng về cố gắng sửa chiếc xe, khiến vấn đề trở nên tồi tệ hơn."

  • "The government ineptly handled the crisis."

    "Chính phủ đã xử lý cuộc khủng hoảng một cách vụng về."

  • "She ineptly spilled coffee all over the important documents."

    "Cô ấy đã vụng về làm đổ cà phê lên tất cả các tài liệu quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ineptly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: ineptly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clumsily(vụng về)
awkwardly(lúng túng)
incompetently(thiếu năng lực)
unskillfully(không khéo léo)

Trái nghĩa (Antonyms)

skillfully(khéo léo)
competently(có năng lực)
adeptly(thành thạo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Ineptly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ineptly' thường được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện một hành động nào đó một cách kém cỏi, thiếu chuyên nghiệp và thường dẫn đến kết quả không mong muốn. So với các từ như 'clumsily' (hậu đậu) hoặc 'awkwardly' (lúng túng), 'ineptly' nhấn mạnh nhiều hơn vào sự thiếu năng lực và kỹ năng hơn là chỉ đơn thuần là sự vụng về về mặt thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ineptly'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He handled the delicate situation ineptly, causing further problems.
Anh ta xử lý tình huống tế nhị một cách vụng về, gây ra nhiều vấn đề hơn.
Phủ định
She did not ineptly manage the project, ensuring its success.
Cô ấy đã không quản lý dự án một cách vụng về, đảm bảo sự thành công của nó.
Nghi vấn
Did he ineptly attempt to fix the car, making it worse?
Có phải anh ta đã cố gắng sửa chiếc xe một cách vụng về, khiến nó trở nên tệ hơn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He dances ineptly.
Anh ấy nhảy một cách vụng về.
Phủ định
She does not cook ineptly.
Cô ấy không nấu ăn một cách vụng về.
Nghi vấn
Do they sing ineptly?
Họ có hát một cách vụng về không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)