(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liquidated
C1

liquidated

Động từ (quá khứ phân từ/tính từ)

Nghĩa tiếng Việt

đã thanh lý bị thanh lý thanh lý tài sản giải thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquidated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được chuyển đổi thành tiền mặt; đã thanh lý (một công ty hoặc hãng) bằng cách xác định các khoản nợ và phân chia tài sản.

Definition (English Meaning)

Converted into cash; wound up (a company or firm) by ascertaining liabilities and apportioning assets.

Ví dụ Thực tế với 'Liquidated'

  • "The company's assets were liquidated to pay off its debts."

    "Tài sản của công ty đã được thanh lý để trả các khoản nợ."

  • "The company was liquidated after years of losses."

    "Công ty đã bị thanh lý sau nhiều năm thua lỗ."

  • "All of his assets were liquidated to cover the gambling debt."

    "Tất cả tài sản của anh ta đã bị thanh lý để trả nợ cờ bạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liquidated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dissolved(giải thể)
wound up(kết thúc (hoạt động kinh doanh))
converted(chuyển đổi)
eliminated(loại bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

established(thành lập)
invested(đầu tư)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Liquidated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'liquidated' thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ việc bán tài sản để trả nợ, hoặc kết thúc hoạt động kinh doanh của một công ty. Nó nhấn mạnh quá trình biến đổi tài sản thành tiền mặt để giải quyết các nghĩa vụ tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquidated'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They liquidated the company's assets to pay off debts.
Họ đã thanh lý tài sản của công ty để trả nợ.
Phủ định
It wasn't liquidated, but put into receivership.
Nó không bị thanh lý mà được đưa vào quản lý tài sản.
Nghi vấn
Has anyone liquidated their stock portfolio recently?
Gần đây có ai thanh lý danh mục cổ phiếu của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)