(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regenerative
C1

regenerative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có khả năng tái tạo tái sinh phục hồi khôi phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regenerative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng tái sinh, phục hồi hoặc khôi phục một cái gì đó đã mất hoặc bị hư hại; có khả năng đổi mới hoặc phục hồi.

Definition (English Meaning)

Having the ability to regrow or restore something that has been lost or damaged; capable of renewal or restoration.

Ví dụ Thực tế với 'Regenerative'

  • "Regenerative medicine aims to repair or replace damaged tissues and organs."

    "Y học tái tạo hướng đến việc sửa chữa hoặc thay thế các mô và cơ quan bị tổn thương."

  • "Regenerative agriculture practices can improve soil health and reduce erosion."

    "Các biện pháp canh tác nông nghiệp tái tạo có thể cải thiện sức khỏe của đất và giảm xói mòn."

  • "The starfish has regenerative abilities; it can regrow lost limbs."

    "Sao biển có khả năng tái sinh; nó có thể mọc lại các chi bị mất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regenerative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: regenerate
  • Adjective: regenerative
  • Adverb: regeneratively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

degenerative(thoái hóa)
destructive(phá hoại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Khoa học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Regenerative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'regenerative' thường được sử dụng để mô tả các quá trình tự nhiên hoặc các công nghệ y học tiên tiến nhằm phục hồi các mô, cơ quan hoặc hệ sinh thái. Nó nhấn mạnh khả năng tự sửa chữa và đổi mới. Nó khác với 'restorative' ở chỗ 'regenerative' ngụ ý sự phát triển mới, trong khi 'restorative' chỉ ngụ ý việc đưa trở lại trạng thái ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for of

‘Regenerative to’ thường được dùng để chỉ đối tượng nhận tác động tái tạo. Ví dụ: “This treatment is regenerative to damaged tissues”. ‘Regenerative for’ chỉ mục đích hoặc lợi ích của quá trình tái tạo. Ví dụ: “Regenerative agriculture is good for the soil”. 'Regenerative of' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ bản chất tái tạo của một cái gì đó. Ví dụ: “The regenerative nature of stem cells”.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regenerative'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist said that the new treatment was regenerative and could heal the damaged tissue.
Nhà khoa học nói rằng phương pháp điều trị mới có tính tái tạo và có thể chữa lành mô bị tổn thương.
Phủ định
She told me that the land was not regenerating as quickly as they had hoped after the fire.
Cô ấy nói với tôi rằng vùng đất không tái sinh nhanh như họ đã hy vọng sau đám cháy.
Nghi vấn
He asked if the company would regenerate the old computers instead of throwing them away.
Anh ấy hỏi liệu công ty có tái tạo những chiếc máy tính cũ thay vì vứt chúng đi không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)