dehumidify
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dehumidify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khử ẩm, làm giảm độ ẩm của cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To remove moisture from something.
Ví dụ Thực tế với 'Dehumidify'
-
"We need to dehumidify the basement to prevent mold growth."
"Chúng ta cần khử ẩm tầng hầm để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc."
-
"The air conditioner also helps to dehumidify the room."
"Máy điều hòa cũng giúp khử ẩm phòng."
-
"Industrial processes often require specialized equipment to dehumidify materials."
"Các quy trình công nghiệp thường yêu cầu thiết bị chuyên dụng để khử ẩm vật liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dehumidify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dehumidify
- Adjective: dehumidified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dehumidify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dehumidify' thường được dùng để mô tả việc loại bỏ hơi ẩm từ không khí hoặc một không gian cụ thể, thường sử dụng thiết bị chuyên dụng. Không nên nhầm lẫn với 'dry' (làm khô) có nghĩa rộng hơn và có thể áp dụng cho nhiều vật liệu khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dehumidify'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.