(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ humidify
B2

humidify

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm ẩm tăng độ ẩm cung cấp độ ẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humidify'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm ẩm (cái gì đó); thêm độ ẩm vào không khí hoặc vào một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

To make (something) humid; to add moisture to the air or to something.

Ví dụ Thực tế với 'Humidify'

  • "We need to humidify the air in the baby's room."

    "Chúng ta cần làm ẩm không khí trong phòng của em bé."

  • "The museum uses special equipment to humidify the air and protect the artifacts."

    "Bảo tàng sử dụng thiết bị đặc biệt để làm ẩm không khí và bảo vệ các hiện vật."

  • "It's important to humidify your home during the winter months."

    "Điều quan trọng là làm ẩm nhà của bạn trong những tháng mùa đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Humidify'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: humidify
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

humidity(độ ẩm)
humidifier(máy tạo độ ẩm)
moisture(độ ẩm, hơi ẩm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Gia dụng/Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Humidify'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'humidify' thường được sử dụng để chỉ việc tăng độ ẩm trong không khí, đặc biệt là trong môi trường trong nhà. Nó có thể liên quan đến việc sử dụng máy tạo độ ẩm (humidifier). Khác với 'moisten' (làm ẩm), 'humidify' thường ám chỉ việc kiểm soát độ ẩm trong một không gian hoặc hệ thống, chứ không chỉ đơn thuần làm ướt bề mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'humidify with', nó có nghĩa là làm ẩm bằng một chất hoặc phương pháp cụ thể. Ví dụ: 'humidify the air with a humidifier'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Humidify'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum must humidify the room to protect the ancient artifacts.
Bảo tàng phải làm ẩm căn phòng để bảo vệ các cổ vật.
Phủ định
You should not humidify the air too much; it can encourage mold growth.
Bạn không nên làm ẩm không khí quá nhiều; nó có thể khuyến khích sự phát triển của nấm mốc.
Nghi vấn
Could we humidify the basement to prevent the wood from cracking?
Chúng ta có thể làm ẩm tầng hầm để ngăn gỗ bị nứt không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Humidify the room for better sleep.
Hãy làm ẩm phòng để ngủ ngon hơn.
Phủ định
Don't humidify the room too much; it can damage the furniture.
Đừng làm ẩm phòng quá nhiều; nó có thể làm hỏng đồ đạc.
Nghi vấn
Please humidify the air, it's very dry.
Làm ơn làm ẩm không khí, nó rất khô.
(Vị trí vocab_tab4_inline)