deixis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deixis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sử dụng các từ và yếu tố ngữ pháp để chỉ thời gian, địa điểm hoặc tình huống của một phát ngôn; những từ có nghĩa thay đổi tùy thuộc vào người nói và thời điểm.
Definition (English Meaning)
The use of words and grammatical elements to refer to the time, place, or situation of an utterance; words whose meaning changes depending on who is speaking and when.
Ví dụ Thực tế với 'Deixis'
-
"Deixis is a fundamental concept in pragmatics and discourse analysis."
"Deixis là một khái niệm cơ bản trong ngữ dụng học và phân tích diễn ngôn."
-
"'I' and 'you' are examples of personal deixis."
"'Tôi' và 'bạn' là những ví dụ về deixis cá nhân."
-
"Temporal deixis includes words like 'now', 'then', and 'yesterday'."
"Deixis thời gian bao gồm các từ như 'bây giờ', 'sau đó' và 'hôm qua'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deixis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deixis
- Adjective: deictic
- Adverb: deictically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deixis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deixis liên quan đến việc mã hóa các đặc điểm ngữ cảnh của tình huống phát ngôn trong chính phát ngôn. Nó bao gồm các yếu tố như ngôi (I, you), thời gian (now, then), địa điểm (here, there) và các tham chiếu xã hội (e.g., terms of address indicating social status). Điểm khác biệt của deixis so với các hình thức tham chiếu khác là sự phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của phát ngôn. Ví dụ: 'I' chỉ người nói, 'here' chỉ vị trí của người nói, và 'now' chỉ thời điểm phát ngôn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deixis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.