indexicality
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indexicality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất của các biểu thức ngôn ngữ mà sự quy chiếu của chúng phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Definition (English Meaning)
The property of linguistic expressions whose reference relies on context.
Ví dụ Thực tế với 'Indexicality'
-
"The study of indexicality is crucial for understanding how language works in context."
"Nghiên cứu về tính chỉ xuất rất quan trọng để hiểu cách ngôn ngữ hoạt động trong ngữ cảnh."
-
"Understanding indexicality is essential for natural language processing."
"Hiểu rõ tính chỉ xuất là điều cần thiết cho xử lý ngôn ngữ tự nhiên."
-
"Indexicality plays a key role in how we interpret spoken language."
"Tính chỉ xuất đóng vai trò quan trọng trong cách chúng ta diễn giải ngôn ngữ nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indexicality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: indexicality
- Adjective: indexical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indexicality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Indexicality đề cập đến việc nghĩa của một từ hoặc cụm từ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Các từ indexical (chỉ xuất) bao gồm đại từ nhân xưng (ví dụ: tôi, bạn), các từ chỉ thời gian (ví dụ: bây giờ, hôm qua), các từ chỉ địa điểm (ví dụ: ở đây, ở đó) và các biểu thức khác mà nghĩa của chúng thay đổi tùy thuộc vào người nói, thời gian và địa điểm phát ngôn. Nó khác với các biểu thức mang nghĩa cố định, độc lập với ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the role of indexicality in communication' (vai trò của tính chỉ xuất trong giao tiếp); 'indexicality in language' (tính chỉ xuất trong ngôn ngữ). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ thuộc tính của một đối tượng nào đó, còn 'in' thường dùng để chỉ phạm vi, lĩnh vực mà tính chỉ xuất được thể hiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indexicality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.