(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deject
C1

deject

động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm nản lòng chán nản mất tinh thần buồn bã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deject'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho buồn bã hoặc mất tinh thần; làm nản lòng.

Definition (English Meaning)

To make sad or dispirited; depress.

Ví dụ Thực tế với 'Deject'

  • "The news of the company's failure dejected him."

    "Tin tức về sự thất bại của công ty đã làm anh ấy chán nản."

  • "The team was dejected after losing the final game."

    "Cả đội chán nản sau khi thua trận chung kết."

  • "Don't let one failure deject you; keep trying."

    "Đừng để một thất bại làm bạn nản lòng; hãy tiếp tục cố gắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deject'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: deject
  • Adjective: dejected
  • Adverb: dejectedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

depress(làm chán nản)
dishearten(làm mất tinh thần)
sadden(làm buồn)

Trái nghĩa (Antonyms)

elate(làm phấn khởi)
encourage(khuyến khích)
uplift(nâng cao tinh thần)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Deject'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'deject' mang nghĩa chủ động, tức là gây ra cảm giác buồn bã cho ai đó. Nó thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn là văn nói hàng ngày. Cần phân biệt với 'depress' (làm suy yếu, làm giảm), 'discourage' (làm nản lòng) ở chỗ 'deject' nhấn mạnh sự mất tinh thần và niềm vui sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deject'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he looked so dejected worried his mother.
Việc anh ấy trông quá buồn bã khiến mẹ anh ấy lo lắng.
Phủ định
Whether she dejected him was not the point; the important thing was how he would recover.
Việc cô ấy làm anh ấy thất vọng không phải là vấn đề; điều quan trọng là anh ấy sẽ phục hồi như thế nào.
Nghi vấn
Why the news dejected her so much remains a mystery.
Tại sao tin tức lại khiến cô ấy thất vọng nhiều đến vậy vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She looks dejected, doesn't she?
Cô ấy trông chán nản, phải không?
Phủ định
He wasn't dejected by the news, was he?
Anh ấy không thất vọng bởi tin tức, phải không?
Nghi vấn
They shouldn't deject her with their criticism, should they?
Họ không nên làm cô ấy thất vọng bằng những lời chỉ trích của họ, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)