(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delegated
B2

delegated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được ủy quyền được giao phó được ủy thác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delegated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được giao phó hoặc ủy thác cho một người hoặc một nhóm khác.

Definition (English Meaning)

Having been assigned or entrusted to another person or group.

Ví dụ Thực tế với 'Delegated'

  • "The responsibilities were delegated to a junior manager."

    "Các trách nhiệm đã được giao cho một người quản lý cấp dưới."

  • "He was delegated to represent the company at the conference."

    "Anh ấy được ủy quyền đại diện cho công ty tại hội nghị."

  • "The power to make decisions was delegated to the local committee."

    "Quyền ra quyết định đã được giao cho ủy ban địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delegated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assigned(được giao)
entrusted(được ủy thác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Delegated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả quyền hạn, trách nhiệm hoặc công việc đã được chuyển giao cho người khác. Nhấn mạnh sự chuyển giao chính thức và có chủ đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

to: (quyền hạn, công việc) được giao cho ai. by: (ai) giao quyền hạn, công việc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delegated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)