delegated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delegated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được giao phó hoặc ủy thác cho một người hoặc một nhóm khác.
Definition (English Meaning)
Having been assigned or entrusted to another person or group.
Ví dụ Thực tế với 'Delegated'
-
"The responsibilities were delegated to a junior manager."
"Các trách nhiệm đã được giao cho một người quản lý cấp dưới."
-
"He was delegated to represent the company at the conference."
"Anh ấy được ủy quyền đại diện cho công ty tại hội nghị."
-
"The power to make decisions was delegated to the local committee."
"Quyền ra quyết định đã được giao cho ủy ban địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delegated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: delegate
- Adjective: delegated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delegated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả quyền hạn, trách nhiệm hoặc công việc đã được chuyển giao cho người khác. Nhấn mạnh sự chuyển giao chính thức và có chủ đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to: (quyền hạn, công việc) được giao cho ai. by: (ai) giao quyền hạn, công việc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delegated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.