outsourcing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outsourcing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc một công ty thuê một bên thứ ba bên ngoài để thực hiện các dịch vụ hoặc tạo ra hàng hóa mà trước đây thường được thực hiện nội bộ bởi nhân viên của công ty.
Definition (English Meaning)
The business practice of hiring a party outside a company to perform services or create goods that were traditionally performed in-house by the company's own employees and staff.
Ví dụ Thực tế với 'Outsourcing'
-
"The company decided to engage in outsourcing of its IT services to reduce costs."
"Công ty quyết định thuê ngoài dịch vụ CNTT của mình để giảm chi phí."
-
"Many companies are outsourcing their manufacturing to countries with lower labor costs."
"Nhiều công ty đang thuê ngoài hoạt động sản xuất của họ cho các quốc gia có chi phí lao động thấp hơn."
-
"Outsourcing can help businesses focus on their core competencies."
"Thuê ngoài có thể giúp các doanh nghiệp tập trung vào năng lực cốt lõi của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outsourcing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outsourcing
- Verb: outsource
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outsourcing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Outsourcing thường được sử dụng để giảm chi phí, cải thiện hiệu quả hoặc tập trung vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi. Nó có thể liên quan đến việc chuyển giao các chức năng như dịch vụ khách hàng, sản xuất, hoặc công nghệ thông tin cho các công ty khác, thường ở các quốc gia có chi phí lao động thấp hơn. Cần phân biệt với 'offshoring', trong đó công ty tự chuyển hoạt động ra nước ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Outsourcing of’: chỉ rõ hoạt động nào bị thuê ngoài (ví dụ: outsourcing of customer service). ‘Outsourcing to’: chỉ rõ đối tượng được thuê ngoài (ví dụ: outsourcing to a third-party provider).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outsourcing'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had not outsourced its customer service last year, they would be facing severe labor shortages now.
|
Nếu công ty không thuê ngoài dịch vụ khách hàng vào năm ngoái, họ sẽ phải đối mặt với tình trạng thiếu lao động nghiêm trọng hiện tại. |
| Phủ định |
If we hadn't decided to outsource our IT department, we might still have a functional server by now.
|
Nếu chúng tôi không quyết định thuê ngoài bộ phận CNTT của mình, thì có lẽ đến giờ chúng tôi vẫn có một máy chủ hoạt động. |
| Nghi vấn |
If they hadn't outsourced the manufacturing process, would their products be cheaper now?
|
Nếu họ không thuê ngoài quy trình sản xuất, liệu sản phẩm của họ có rẻ hơn bây giờ không? |