retained
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retained'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được giữ lại trong trí nhớ; được ghi nhớ.
Definition (English Meaning)
Kept in one's memory; remembered.
Ví dụ Thực tế với 'Retained'
-
"The information was retained in her long-term memory."
"Thông tin đã được lưu giữ trong trí nhớ dài hạn của cô ấy."
-
"The wall retained the earth behind it."
"Bức tường giữ đất phía sau nó."
-
"He retained a lawyer to represent him in court."
"Anh ấy đã thuê một luật sư để đại diện cho anh ta tại tòa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retained'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: retain
- Adjective: retained
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retained'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả thông tin, kiến thức, hoặc kỹ năng đã được học và vẫn còn nhớ được theo thời gian. Nhấn mạnh sự bền vững của việc ghi nhớ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retained'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.