(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retained
B2

retained

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được giữ lại được lưu giữ đã thuê (luật sư) vẫn còn giữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retained'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được giữ lại trong trí nhớ; được ghi nhớ.

Definition (English Meaning)

Kept in one's memory; remembered.

Ví dụ Thực tế với 'Retained'

  • "The information was retained in her long-term memory."

    "Thông tin đã được lưu giữ trong trí nhớ dài hạn của cô ấy."

  • "The wall retained the earth behind it."

    "Bức tường giữ đất phía sau nó."

  • "He retained a lawyer to represent him in court."

    "Anh ấy đã thuê một luật sư để đại diện cho anh ta tại tòa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retained'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: retain
  • Adjective: retained
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remembered(đã nhớ)
kept(đã giữ)
maintained(duy trì)

Trái nghĩa (Antonyms)

lost(mất)
forgotten(quên)
released(thả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Retained'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả thông tin, kiến thức, hoặc kỹ năng đã được học và vẫn còn nhớ được theo thời gian. Nhấn mạnh sự bền vững của việc ghi nhớ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retained'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)