(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deputation
C1

deputation

noun

Nghĩa tiếng Việt

phái đoàn đoàn đại biểu ủy phái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deputation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người được chỉ định để thực hiện một nhiệm vụ hoặc đại diện cho những người khác.

Definition (English Meaning)

A group of people appointed to undertake a mission or represent others.

Ví dụ Thực tế với 'Deputation'

  • "A deputation was sent to the government to protest the new law."

    "Một phái đoàn đã được cử đến chính phủ để phản đối luật mới."

  • "The deputation met with the CEO to discuss their concerns."

    "Phái đoàn đã gặp Giám đốc điều hành để thảo luận những lo ngại của họ."

  • "A deputation of local residents visited the town hall."

    "Một phái đoàn cư dân địa phương đã đến thăm tòa thị chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deputation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deputation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

delegation(phái đoàn)
embassy(đại sứ quán)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

envoy(đặc phái viên)
commission(ủy ban)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Ngoại giao

Ghi chú Cách dùng 'Deputation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deputation' thường được dùng để chỉ một phái đoàn chính thức, được cử đi để trình bày một vấn đề, thỉnh cầu, hoặc đàm phán. Khác với 'delegation' (phái đoàn), 'deputation' thường mang tính chất trình bày một vấn đề cụ thể hơn là tham gia vào các cuộc đàm phán phức tạp hay đại diện cho một quốc gia. 'Deputation' cũng có thể ngụ ý một sự ủy nhiệm hoặc bổ nhiệm chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to from

'On': thường được dùng để chỉ mục đích của việc phái đoàn đến. Ví dụ: 'a deputation on behalf of the workers'. 'To': chỉ đối tượng mà phái đoàn đến gặp. Ví dụ: 'a deputation to the Prime Minister'. 'From': chỉ nơi phái đoàn đến. Ví dụ: 'a deputation from the local council'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deputation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)