(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mandate
C1

mandate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ủy nhiệm mệnh lệnh sự ủy quyền quyền hạn chỉ thị ra lệnh quy định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mandate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mệnh lệnh hoặc ủy nhiệm chính thức để làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

An official order or commission to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Mandate'

  • "The president won a clear mandate from the voters to reform healthcare."

    "Tổng thống đã giành được sự ủy nhiệm rõ ràng từ cử tri để cải cách hệ thống chăm sóc sức khỏe."

  • "The government has a mandate to reduce unemployment."

    "Chính phủ có sự ủy nhiệm để giảm tỷ lệ thất nghiệp."

  • "The UN Security Council issued a mandate for military intervention."

    "Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc đã ban hành lệnh can thiệp quân sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mandate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mandate
  • Verb: mandate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

election(bầu cử)
policy(chính sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Mandate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mandate' với nghĩa danh từ thường chỉ sự cho phép hoặc quyền lực mà một chính phủ hoặc tổ chức nhận được từ cử tri hoặc thành viên để thực hiện một chính sách hoặc hành động cụ thể. Nó thường mang tính chất chính thức và có giá trị pháp lý hoặc chính trị. Khác với 'order' (mệnh lệnh) thông thường, 'mandate' nhấn mạnh đến sự ủy quyền và trách nhiệm giải trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Mandate for' thường đi kèm với mục đích hoặc lý do của sự ủy quyền. Ví dụ: a mandate for change (sự ủy quyền cho sự thay đổi). 'Mandate to' thường đi kèm với hành động hoặc nhiệm vụ cụ thể được ủy quyền. Ví dụ: a mandate to negotiate (sự ủy quyền để đàm phán).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mandate'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company avoids mandating overtime for its employees.
Công ty tránh việc bắt buộc nhân viên làm thêm giờ.
Phủ định
I don't recall them ever mandating attendance at optional workshops.
Tôi không nhớ họ đã từng bắt buộc tham dự các buổi hội thảo tùy chọn.
Nghi vấn
Do you mind mandating a new security protocol for all devices?
Bạn có phiền khi ban hành một giao thức bảo mật mới cho tất cả các thiết bị không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They mandate that all employees attend the training session.
Họ yêu cầu tất cả nhân viên phải tham dự buổi đào tạo.
Phủ định
We do not mandate specific software, but we recommend it.
Chúng tôi không bắt buộc phần mềm cụ thể, nhưng chúng tôi khuyến nghị nó.
Nghi vấn
Does she have a mandate to negotiate on behalf of the company?
Cô ấy có quyền đàm phán thay mặt công ty không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The law mandates that all children attend school.
Luật pháp quy định rằng tất cả trẻ em phải đến trường.
Phủ định
She does not have a mandate from the voters to make such drastic changes.
Cô ấy không có sự ủy nhiệm từ cử tri để thực hiện những thay đổi quyết liệt như vậy.
Nghi vấn
Do they mandate overtime for all employees?
Họ có bắt buộc làm thêm giờ cho tất cả nhân viên không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government's mandate is as strong as any mandate in recent history.
Uỷ quyền của chính phủ mạnh mẽ như bất kỳ uỷ quyền nào trong lịch sử gần đây.
Phủ định
The new regulations do not mandate more changes than the old ones.
Các quy định mới không ủy quyền cho nhiều thay đổi hơn so với các quy định cũ.
Nghi vấn
Does the new policy mandate the least amount of paperwork?
Có phải chính sách mới ủy quyền cho lượng thủ tục giấy tờ ít nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)