(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delight
B1

delight

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vui sướng thích thú hân hoan mãn nguyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vui sướng, sự thích thú, sự hài lòng lớn.

Definition (English Meaning)

Great pleasure and satisfaction.

Ví dụ Thực tế với 'Delight'

  • "She took great delight in teasing him."

    "Cô ấy rất thích trêu chọc anh ta."

  • "The concert was a pure delight."

    "Buổi hòa nhạc là một niềm vui thuần khiết."

  • "We delight in serving our customers."

    "Chúng tôi rất vui mừng được phục vụ khách hàng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Delight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Delight thường được dùng để diễn tả cảm giác vui sướng, thích thú, hài lòng mạnh mẽ hơn so với 'pleasure' (niềm vui). Nó nhấn mạnh đến sự hưởng thụ và sự mãn nguyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Delight in something: thích thú, vui sướng khi làm gì hoặc có gì. Delight at something: vui mừng, hài lòng vì điều gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delight'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)