bliss
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bliss'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hạnh phúc tuyệt đỉnh; niềm vui sướng vô bờ bến.
Definition (English Meaning)
Perfect happiness; great joy.
Ví dụ Thực tế với 'Bliss'
-
"She experienced a moment of pure bliss."
"Cô ấy đã trải qua một khoảnh khắc hạnh phúc thuần khiết."
-
"They lived in wedded bliss."
"Họ sống trong hạnh phúc hôn nhân."
-
"Reading a good book is my idea of bliss."
"Đọc một cuốn sách hay là định nghĩa của tôi về hạnh phúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bliss'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bliss'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bliss thường ám chỉ một trạng thái cảm xúc mãnh liệt, hoàn hảo và kéo dài, vượt xa niềm vui thông thường. Nó thường được liên kết với sự thanh thản, mãn nguyện sâu sắc và đôi khi có yếu tố tâm linh. So với 'happiness', 'bliss' mạnh mẽ và sâu sắc hơn. Trong khi 'happiness' có thể đến từ những điều nhỏ nhặt, 'bliss' thường đến từ những trải nghiệm lớn hoặc sự giác ngộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In bliss’: diễn tả trạng thái đang trải qua hạnh phúc tuyệt đỉnh. Ví dụ: 'She was in a state of bliss after the birth of her child.' ‘Of bliss’: diễn tả bản chất hoặc nguồn gốc của niềm hạnh phúc. Ví dụ: 'a moment of pure bliss'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bliss'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.