(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disgust
B2

disgust

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ghê tởm kinh tởm tởm lợm ghét cay ghét đắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disgust'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ghê tởm, kinh tởm; cảm giác khó chịu mạnh mẽ hoặc không tán thành gây ra bởi một điều gì đó khó chịu hoặc xúc phạm.

Definition (English Meaning)

A feeling of revulsion or strong disapproval aroused by something unpleasant or offensive.

Ví dụ Thực tế với 'Disgust'

  • "She felt nothing but disgust for the way he treated her."

    "Cô ấy cảm thấy không gì khác ngoài sự ghê tởm trước cách anh ta đối xử với cô ấy."

  • "I felt a surge of disgust when I saw the rotten food."

    "Tôi cảm thấy một làn sóng ghê tởm khi nhìn thấy thức ăn bị thiu."

  • "His dishonesty fills me with disgust."

    "Sự gian dối của anh ta khiến tôi cảm thấy ghê tởm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disgust'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

delight(sự thích thú, sự vui sướng)
admiration(sự ngưỡng mộ) approval(sự tán thành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Disgust'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Disgust biểu thị một cảm xúc mạnh mẽ hơn sự không thích đơn thuần. Nó liên quan đến một cảm giác ghê tởm về mặt thể chất hoặc đạo đức. Nó khác với 'repulsion' ở chỗ 'repulsion' có thể bao hàm một phản ứng mạnh mẽ và tức thời hơn, trong khi 'disgust' có thể kéo dài và bao gồm một yếu tố phán xét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with for

'Disgust at' được sử dụng khi bạn cảm thấy ghê tởm hoặc kinh tởm về một hành động, sự kiện hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'I felt disgust at the sight of the polluted river.' 'Disgust with' thường được sử dụng để thể hiện sự thất vọng và không hài lòng với một người hoặc một tình huống. Ví dụ: 'She expressed her disgust with the government's policies.' 'Disgust for' diễn tả sự khinh miệt, coi thường một điều gì đó, thường là về mặt đạo đức. Ví dụ: 'He has utter disgust for anyone who cheats.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disgust'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)