(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ joy
B1

joy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

niềm vui sự vui sướng niềm hân hoan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Niềm vui sướng, sự vui mừng khôn xiết; nguồn vui, điều gây ra niềm vui.

Definition (English Meaning)

A feeling of great pleasure and happiness.

Ví dụ Thực tế với 'Joy'

  • "The birth of his daughter filled him with joy."

    "Sự ra đời của con gái đã tràn ngập niềm vui trong anh."

  • "She felt a surge of joy when she heard the news."

    "Cô ấy cảm thấy một làn sóng niềm vui khi nghe tin."

  • "The children were jumping for joy."

    "Những đứa trẻ nhảy cẫng lên vì vui sướng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Joy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Joy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Joy thường được dùng để diễn tả một cảm xúc sâu sắc và mạnh mẽ hơn so với 'happiness'. Nó có thể là một khoảnh khắc bùng nổ hoặc một trạng thái kéo dài. So với 'pleasure', 'joy' nhấn mạnh yếu tố cảm xúc tích cực và lâu dài hơn. Trong khi 'happiness' có thể liên quan đến sự hài lòng, 'joy' gần với sự hân hoan và thỏa mãn tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in of

joy at/in/over something: diễn tả niềm vui khi làm, chứng kiến hoặc đạt được điều gì đó. joy of something: niềm vui có được từ điều gì đó, nhấn mạnh nguồn gốc hoặc nguyên nhân của niềm vui.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Joy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)