(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delights
B2

delights

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

những niềm vui sướng những điều thú vị những khoái lạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delights'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những niềm vui sướng, sự thích thú lớn lao.

Definition (English Meaning)

Great pleasure and satisfaction.

Ví dụ Thực tế với 'Delights'

  • "The Christmas market offered many culinary delights."

    "Chợ Giáng Sinh mang đến nhiều món ăn ngon tuyệt."

  • "The garden is full of floral delights."

    "Khu vườn tràn ngập những loài hoa tuyệt đẹp."

  • "She delights in reading poetry."

    "Cô ấy rất thích đọc thơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delights'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: delight
  • Verb: delight
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sorrows(nỗi buồn)
disappointments(những sự thất vọng)

Từ liên quan (Related Words)

happiness(hạnh phúc)
enjoyment(sự tận hưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Delights'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi ở dạng số nhiều, 'delights' thường đề cập đến những điều mang lại niềm vui, khoái lạc. Nó có thể chỉ những trải nghiệm, hoạt động, hoặc thậm chí là những món ăn, đồ vật. So với 'pleasures' thì 'delights' có sắc thái mạnh mẽ và sâu sắc hơn, gợi cảm giác vui sướng tột độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: Diễn tả niềm vui thích trong một điều gì đó. of: Liên quan đến nguồn gốc hoặc bản chất của niềm vui.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delights'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)