(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pleasures
B2

pleasures

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những thú vui những niềm vui sự thích thú những điều làm người ta vui sướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleasures'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những điều mang lại cho bạn cảm giác hạnh phúc, thích thú hoặc hài lòng.

Definition (English Meaning)

Things that give you a feeling of happiness, enjoyment, or satisfaction.

Ví dụ Thực tế với 'Pleasures'

  • "The simple pleasures of life, like a warm bath, can be very relaxing."

    "Những thú vui đơn giản trong cuộc sống, như một bồn tắm nước ấm, có thể rất thư giãn."

  • "He has very simple pleasures."

    "Anh ấy có những thú vui rất đơn giản."

  • "They took great pleasures in seeing their children succeed."

    "Họ rất vui khi thấy con cái thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pleasures'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pleasure (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

delights(sự thích thú, điều thú vị)
enjoyments(những điều thú vị)
gratifications(sự hài lòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

displeasures(sự không hài lòng)
sorrows(nỗi buồn)
pains(nỗi đau)

Từ liên quan (Related Words)

leisure(thời gian rảnh rỗi)
recreation(giải trí)
hedonism(chủ nghĩa khoái lạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Pleasures'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm thú vị, những thú vui trong cuộc sống, hoặc những hoạt động giải trí. Khác với 'happiness' (hạnh phúc) mang tính tổng quát và lâu dài, 'pleasure' nhấn mạnh sự thích thú và hài lòng tức thời. So sánh với 'joy' (niềm vui) có sắc thái mạnh mẽ hơn và thường liên quan đến những thành tựu hoặc sự kiện quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In pleasures’ thường dùng để diễn tả việc tham gia vào các hoạt động thú vị. Ví dụ: ‘She indulges in simple pleasures’. ‘Of pleasures’ thường dùng để chỉ về bản chất hoặc nguồn gốc của niềm vui. Ví dụ: 'The pleasures of reading'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleasures'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to find pleasures in simple things like reading and gardening.
Cô ấy từng tìm thấy niềm vui trong những điều đơn giản như đọc sách và làm vườn.
Phủ định
He didn't use to take pleasure in playing sports, but now he loves it.
Anh ấy đã từng không thích chơi thể thao, nhưng bây giờ anh ấy rất thích nó.
Nghi vấn
Did you use to derive pleasure from solving puzzles when you were younger?
Bạn có từng cảm thấy thích thú khi giải các câu đố khi bạn còn trẻ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)