(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deliver
B1

deliver

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giao hàng vận chuyển đưa sinh (em bé) phát biểu trình bày
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deliver'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đưa, giao cái gì đó đến một người hoặc một địa điểm.

Definition (English Meaning)

To take something to a person or place.

Ví dụ Thực tế với 'Deliver'

  • "The mailman delivers letters every morning."

    "Người đưa thư giao thư mỗi sáng."

  • "The pizza was delivered hot and fresh."

    "Pizza được giao nóng hổi và tươi ngon."

  • "The company promises to deliver the goods within 24 hours."

    "Công ty hứa sẽ giao hàng trong vòng 24 giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deliver'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transport(vận chuyển)
carry(mang, vác)
give(trao, đưa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Bưu chính

Ghi chú Cách dùng 'Deliver'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deliver' thường được sử dụng để chỉ hành động vận chuyển hàng hóa, thư từ, hoặc thông điệp từ người gửi đến người nhận. Nó mang tính chất chính thức và thường liên quan đến một hệ thống hoặc quy trình giao hàng. So với 'give', 'deliver' mang sắc thái trang trọng và có tính chuyên nghiệp hơn. Ví dụ, 'deliver a speech' khác với 'give a speech' ở mức độ trang trọng và chuẩn bị kỹ lưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

‘Deliver to’ chỉ địa điểm hoặc người nhận: 'Deliver the package to my house'. 'Deliver from' (ít phổ biến hơn) chỉ sự giải thoát, cứu khỏi: 'Deliver us from evil'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deliver'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)