speech
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speech'
Giải nghĩa Tiếng Việt
khả năng diễn đạt hoặc sự diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc bằng lời nói.
Definition (English Meaning)
the expression of or the ability to express thoughts and feelings in spoken words.
Ví dụ Thực tế với 'Speech'
-
"Freedom of speech is a fundamental right."
"Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản."
-
"She gave a moving speech about her experiences."
"Cô ấy đã có một bài phát biểu cảm động về những trải nghiệm của mình."
-
"His speech was slurred, possibly due to fatigue."
"Giọng nói của anh ấy bị líu lưỡi, có thể là do mệt mỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speech'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speech'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "speech" mang nghĩa rộng, bao gồm cả khả năng nói và những gì được nói ra. Nó khác với "language" (ngôn ngữ) vốn là hệ thống các quy tắc và biểu tượng. "Speaking" là động từ chỉ hành động nói, còn "speech" là danh từ chỉ cả quá trình và sản phẩm của hành động đó. Ví dụ, "He has a speech impediment" (Anh ta bị tật nói) chỉ khả năng nói, còn "The president gave a speech" (Tổng thống đã có một bài phát biểu) chỉ những gì được nói ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on:** thường được sử dụng khi nói về chủ đề của bài phát biểu. Ví dụ: a speech on climate change. * **about:** tương tự như 'on', cũng đề cập đến chủ đề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speech'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.