delta-v
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delta-v'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thước đo xung lượng cần thiết để thực hiện một thao tác, chẳng hạn như thay đổi quỹ đạo được thực hiện bởi tàu vũ trụ, thường được đo bằng mét trên giây.
Definition (English Meaning)
A measure of the impulse that is required to perform a maneuver such as orbital changes made by spacecraft, usually measured in meters per second.
Ví dụ Thực tế với 'Delta-v'
-
"The mission required a delta-v of 5 km/s to reach Mars."
"Nhiệm vụ yêu cầu delta-v là 5 km/s để đến được Sao Hỏa."
-
"Before launching, engineers carefully calculate the required delta-v for each stage of the mission."
"Trước khi phóng, các kỹ sư cẩn thận tính toán delta-v cần thiết cho mỗi giai đoạn của nhiệm vụ."
-
"Insufficient delta-v can lead to mission failure."
"Không đủ delta-v có thể dẫn đến thất bại của nhiệm vụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delta-v'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: delta-v
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delta-v'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Delta-v là một khái niệm quan trọng trong kỹ thuật hàng không vũ trụ, đặc biệt là trong việc lập kế hoạch nhiệm vụ không gian. Nó đại diện cho 'sự thay đổi vận tốc' (delta là ký hiệu toán học cho 'thay đổi', và 'v' là ký hiệu cho vận tốc). Delta-v cao hơn có nghĩa là cần nhiều nhiên liệu hơn để thực hiện một thao tác cụ thể. Việc tối ưu hóa delta-v là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế các nhiệm vụ không gian hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Calculate the delta-v *in* meters per second.' 'The delta-v *for* this maneuver is significant.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delta-v'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.