demands
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demands'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những yêu cầu khẩn thiết và dứt khoát, được đưa ra như một quyền lợi.
Definition (English Meaning)
Insistent and peremptory requests, made as of right.
Ví dụ Thực tế với 'Demands'
-
"The job makes heavy demands on her time."
"Công việc đòi hỏi rất nhiều thời gian của cô ấy."
-
"The company faces increasing demands for its products."
"Công ty đang đối mặt với nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm của mình."
-
"The union is making demands for higher wages."
"Công đoàn đang đưa ra yêu sách về mức lương cao hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demands'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demands'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở dạng số nhiều, 'demands' thường chỉ những yêu cầu mạnh mẽ, khó có thể từ chối. Nó ngụ ý một quyền lợi hoặc một sự cần thiết cấp bách. So sánh với 'requests', 'demands' mang tính bắt buộc và quyết liệt hơn nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Demands on' thường chỉ những yêu cầu về thời gian, sức lực, hoặc nguồn lực. 'Demands for' chỉ những yêu cầu về một thứ cụ thể nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demands'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The job demands a high level of commitment.
|
Công việc đòi hỏi mức độ cam kết cao. |
| Phủ định |
The company does not demand overtime from its employees.
|
Công ty không yêu cầu nhân viên làm thêm giờ. |
| Nghi vấn |
Does she demand a refund for the faulty product?
|
Cô ấy có đòi hoàn tiền cho sản phẩm bị lỗi không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The union was demanding higher wages during the negotiations.
|
Công đoàn đang yêu cầu mức lương cao hơn trong quá trình đàm phán. |
| Phủ định |
The company was not demanding such strict conditions at first.
|
Ban đầu, công ty đã không yêu cầu những điều kiện khắt khe như vậy. |
| Nghi vấn |
Were they demanding an immediate response from the government?
|
Họ có đang yêu cầu một phản hồi ngay lập tức từ chính phủ không? |