(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demands
B2

demands

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

yêu cầu đòi hỏi yêu sách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demands'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những yêu cầu khẩn thiết và dứt khoát, được đưa ra như một quyền lợi.

Definition (English Meaning)

Insistent and peremptory requests, made as of right.

Ví dụ Thực tế với 'Demands'

  • "The job makes heavy demands on her time."

    "Công việc đòi hỏi rất nhiều thời gian của cô ấy."

  • "The company faces increasing demands for its products."

    "Công ty đang đối mặt với nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm của mình."

  • "The union is making demands for higher wages."

    "Công đoàn đang đưa ra yêu sách về mức lương cao hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demands'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

requests(yêu cầu (nhẹ nhàng hơn))
suggestions(gợi ý)

Từ liên quan (Related Words)

needs(nhu cầu)
expectations(kỳ vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Demands'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng số nhiều, 'demands' thường chỉ những yêu cầu mạnh mẽ, khó có thể từ chối. Nó ngụ ý một quyền lợi hoặc một sự cần thiết cấp bách. So sánh với 'requests', 'demands' mang tính bắt buộc và quyết liệt hơn nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'Demands on' thường chỉ những yêu cầu về thời gian, sức lực, hoặc nguồn lực. 'Demands for' chỉ những yêu cầu về một thứ cụ thể nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demands'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The job demands a high level of commitment.
Công việc đòi hỏi mức độ cam kết cao.
Phủ định
The company does not demand overtime from its employees.
Công ty không yêu cầu nhân viên làm thêm giờ.
Nghi vấn
Does she demand a refund for the faulty product?
Cô ấy có đòi hoàn tiền cho sản phẩm bị lỗi không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The union was demanding higher wages during the negotiations.
Công đoàn đang yêu cầu mức lương cao hơn trong quá trình đàm phán.
Phủ định
The company was not demanding such strict conditions at first.
Ban đầu, công ty đã không yêu cầu những điều kiện khắt khe như vậy.
Nghi vấn
Were they demanding an immediate response from the government?
Họ có đang yêu cầu một phản hồi ngay lập tức từ chính phủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)