insistent
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insistent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khăng khăng đòi hỏi điều gì đó; không cho phép từ chối; nhất quyết.
Ví dụ Thực tế với 'Insistent'
-
"She was insistent that we go out to dinner."
"Cô ấy nhất quyết đòi chúng tôi đi ăn tối."
-
"The baby was insistent on being fed."
"Đứa bé nhất quyết đòi ăn."
-
"He became increasingly insistent in his demands."
"Anh ta ngày càng trở nên khăng khăng trong những yêu cầu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insistent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insistent
- Adverb: insistently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insistent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'insistent' mô tả sự kiên trì, quả quyết trong việc bày tỏ ý kiến, yêu cầu hoặc mong muốn. Nó thường mang ý nghĩa tích cực (mạnh mẽ, quyết đoán) hoặc tiêu cực (làm phiền, quấy rầy) tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khác với 'persistent' (kiên trì), 'insistent' nhấn mạnh vào việc đòi hỏi hoặc yêu cầu một cách mạnh mẽ và liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Insistent on': Khăng khăng đòi hỏi điều gì đó. Ví dụ: He was insistent on seeing his lawyer.
- 'Insistent that': Khăng khăng rằng điều gì đó đúng. Ví dụ: She was insistent that she had paid the bill.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insistent'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he was so insistent on seeing the manager surprised everyone.
|
Việc anh ấy khăng khăng đòi gặp quản lý khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether she will be so insistent about the details is not yet known.
|
Liệu cô ấy có khăng khăng về các chi tiết như vậy hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why she was so insistently demanding a refund remains a mystery.
|
Tại sao cô ấy lại khăng khăng đòi hoàn tiền vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was insistent that I finish the project yesterday.
|
Cô ấy khăng khăng rằng tôi phải hoàn thành dự án vào ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He wasn't insistent about the details; he trusted us to handle them.
|
Anh ấy không khăng khăng về các chi tiết; anh ấy tin tưởng chúng tôi xử lý chúng. |
| Nghi vấn |
Was she insistent on seeing the manager immediately?
|
Cô ấy có khăng khăng đòi gặp quản lý ngay lập tức không? |