(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insistent
B2

insistent

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhất quyết khăng khăng đòi bằng được nằng nặc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insistent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khăng khăng đòi hỏi điều gì đó; không cho phép từ chối; nhất quyết.

Definition (English Meaning)

Demanding something; not allowing refusal.

Ví dụ Thực tế với 'Insistent'

  • "She was insistent that we go out to dinner."

    "Cô ấy nhất quyết đòi chúng tôi đi ăn tối."

  • "The baby was insistent on being fed."

    "Đứa bé nhất quyết đòi ăn."

  • "He became increasingly insistent in his demands."

    "Anh ta ngày càng trở nên khăng khăng trong những yêu cầu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insistent'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Insistent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'insistent' mô tả sự kiên trì, quả quyết trong việc bày tỏ ý kiến, yêu cầu hoặc mong muốn. Nó thường mang ý nghĩa tích cực (mạnh mẽ, quyết đoán) hoặc tiêu cực (làm phiền, quấy rầy) tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khác với 'persistent' (kiên trì), 'insistent' nhấn mạnh vào việc đòi hỏi hoặc yêu cầu một cách mạnh mẽ và liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on that

- 'Insistent on': Khăng khăng đòi hỏi điều gì đó. Ví dụ: He was insistent on seeing his lawyer.
- 'Insistent that': Khăng khăng rằng điều gì đó đúng. Ví dụ: She was insistent that she had paid the bill.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insistent'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he was so insistent on seeing the manager surprised everyone.
Việc anh ấy khăng khăng đòi gặp quản lý khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether she will be so insistent about the details is not yet known.
Liệu cô ấy có khăng khăng về các chi tiết như vậy hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Why she was so insistently demanding a refund remains a mystery.
Tại sao cô ấy lại khăng khăng đòi hoàn tiền vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was insistent that I finish the project yesterday.
Cô ấy khăng khăng rằng tôi phải hoàn thành dự án vào ngày hôm qua.
Phủ định
He wasn't insistent about the details; he trusted us to handle them.
Anh ấy không khăng khăng về các chi tiết; anh ấy tin tưởng chúng tôi xử lý chúng.
Nghi vấn
Was she insistent on seeing the manager immediately?
Cô ấy có khăng khăng đòi gặp quản lý ngay lập tức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)