(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expectations
B2

expectations

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỳ vọng mong đợi sự trông chờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expectations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một niềm tin mạnh mẽ rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đúng trong tương lai.

Definition (English Meaning)

A strong belief that something will happen or be the case in the future.

Ví dụ Thực tế với 'Expectations'

  • "My expectations for the trip were high."

    "Kỳ vọng của tôi về chuyến đi rất cao."

  • "The team failed to live up to the high expectations of their fans."

    "Đội đã không đáp ứng được kỳ vọng cao của người hâm mộ."

  • "She had unrealistic expectations about married life."

    "Cô ấy đã có những kỳ vọng không thực tế về cuộc sống hôn nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expectations'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

goals(mục tiêu)
predictions(dự đoán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Expectations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Expectations’ thường được dùng ở dạng số nhiều để chỉ những kỳ vọng, mong đợi chung. Cần phân biệt với 'hope' (hy vọng), 'expectation' mang tính chắc chắn cao hơn, dựa trên lý do hoặc kinh nghiệm. Trong khi 'hope' thiên về mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for about

of: Kỳ vọng về một điều gì đó cụ thể (expectations of success). for: Kỳ vọng về mục đích (expectations for the future). about: Kỳ vọng về một chủ đề, sự kiện (expectations about the election results).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expectations'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to expect a promotion soon.
Cô ấy sắp mong đợi một sự thăng chức sớm.
Phủ định
They are not going to expect him to finish the project on time.
Họ sẽ không mong đợi anh ấy hoàn thành dự án đúng hạn.
Nghi vấn
Are you going to expect everyone to contribute equally?
Bạn có định mong đợi mọi người đóng góp công bằng không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is expecting too much from her children.
Cô ấy đang kỳ vọng quá nhiều vào các con của mình.
Phủ định
I am not expecting him to finish the project on time.
Tôi không kỳ vọng anh ấy hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Nghi vấn
Are they expecting a positive outcome from the meeting?
Họ có đang mong đợi một kết quả tích cực từ cuộc họp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)