peremptory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peremptory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ra lệnh, hống hách, độc đoán, không cho phép cãi lại hoặc trì hoãn
Definition (English Meaning)
used to describe an order, command, etc. that you must obey immediately and without any questions
Ví dụ Thực tế với 'Peremptory'
-
"His tone was peremptory, brooking no argument."
"Giọng điệu của anh ta rất hống hách, không chấp nhận bất kỳ tranh cãi nào."
-
"She issued a peremptory summons to all members of the committee."
"Cô ấy đã ban hành một lệnh triệu tập khẩn cấp cho tất cả các thành viên của ủy ban."
-
"He spoke in a peremptory tone that offended several of the guests."
"Anh ta nói bằng một giọng điệu hống hách khiến một vài vị khách khó chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peremptory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: peremptory
- Adverb: peremptorily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peremptory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'peremptory' mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'authoritative' hoặc 'firm'. Nó ngụ ý một mệnh lệnh không khoan nhượng, thường gây khó chịu hoặc thiếu tôn trọng cho người nhận. Nó nhấn mạnh vào quyền lực và sự thiếu kiên nhẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peremptory'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The officer spoke peremptorily to the suspect.
|
Viên cảnh sát nói một cách hống hách với nghi phạm. |
| Phủ định |
She didn't peremptorily dismiss the idea without considering it.
|
Cô ấy đã không bác bỏ ý tưởng một cách độc đoán mà không cần xem xét nó. |
| Nghi vấn |
Did he peremptorily demand an immediate response?
|
Anh ấy có yêu cầu một câu trả lời ngay lập tức một cách hống hách không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had listened to my advice, he wouldn't have been dismissed so peremptorily.
|
Nếu anh ta đã nghe lời khuyên của tôi, anh ta đã không bị sa thải một cách độc đoán như vậy. |
| Phủ định |
If the manager hadn't acted so peremptorily, the team might not have resigned.
|
Nếu người quản lý không hành động quá độc đoán, có lẽ đội đã không từ chức. |
| Nghi vấn |
Would she have understood the situation better if he had explained it less peremptorily?
|
Liệu cô ấy có hiểu tình hình tốt hơn nếu anh ấy giải thích nó một cách ít độc đoán hơn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She issued a peremptory command, didn't she?
|
Cô ấy đưa ra một mệnh lệnh dứt khoát, phải không? |
| Phủ định |
He didn't speak to us peremptorily, did he?
|
Anh ấy đã không nói chuyện với chúng tôi một cách hống hách, phải không? |
| Nghi vấn |
They are being peremptory, aren't they?
|
Họ đang hống hách, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager will be speaking to employees in a peremptory tone, demanding immediate action.
|
Người quản lý sẽ nói chuyện với nhân viên bằng giọng điệu hống hách, yêu cầu hành động ngay lập tức. |
| Phủ định |
She won't be issuing peremptory orders anymore, as she's learned to be more collaborative.
|
Cô ấy sẽ không đưa ra những mệnh lệnh độc đoán nữa, vì cô ấy đã học được cách hợp tác hơn. |
| Nghi vấn |
Will the CEO be addressing the shareholders in a peremptory manner at the meeting tomorrow?
|
Liệu CEO có phát biểu với các cổ đông một cách độc đoán tại cuộc họp vào ngày mai không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager will give peremptory instructions to the new employees.
|
Người quản lý sẽ đưa ra những chỉ thị dứt khoát cho nhân viên mới. |
| Phủ định |
She is not going to peremptorily dismiss his concerns without investigation.
|
Cô ấy sẽ không bác bỏ một cách độc đoán những lo ngại của anh ấy mà không điều tra. |
| Nghi vấn |
Will he act in such a peremptory manner again?
|
Liệu anh ấy có hành động một cách hống hách như vậy nữa không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been speaking to her employees in a peremptory manner, causing resentment.
|
Cô ấy đã và đang nói chuyện với nhân viên của mình một cách hống hách, gây ra sự oán giận. |
| Phủ định |
They haven't been issuing peremptory orders without proper authorization.
|
Họ đã không phát hành các mệnh lệnh độc đoán mà không có sự cho phép thích hợp. |
| Nghi vấn |
Has he been acting peremptorily towards his subordinates lately?
|
Gần đây anh ấy có hành xử độc đoán với cấp dưới của mình không? |